Bản dịch của từ Endosymbiosis trong tiếng Việt
Endosymbiosis

Endosymbiosis (Noun)
Endosymbiosis explains how certain cells evolved into complex organisms.
Endosymbiosis giải thích cách mà một số tế bào tiến hóa thành sinh vật phức tạp.
Endosymbiosis does not occur in all types of social organisms.
Endosymbiosis không xảy ra ở tất cả các loại sinh vật xã hội.
Does endosymbiosis play a role in social insect evolution?
Endosymbiosis có đóng vai trò trong sự tiến hóa của côn trùng xã hội không?
Quá trình nội hợp sinh (endosymbiosis) là một hiện tượng trong sinh học, nơi mà một sinh vật sống bên trong tế bào của một sinh vật khác. Cách thức này được cho là nguồn gốc của một số bào quan trong tế bào eukaryote, chẳng hạn như ty thể và lạp thể, từ những vi sinh vật độc lập. Khái niệm này giúp giải thích sự phát triển của sự sống phức tạp trên trái đất và đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu di truyền và phân tử.
Khái niệm "endosymbiosis" xuất phát từ tiếng Hy Lạp với tiền tố "endo-" có nghĩa là bên trong và "symbiosis" có nghĩa là sống chung. Thuật ngữ này được phát triển vào những năm 1960 khi Lynn Margulis đề xuất rằng các tế bào eukaryote có nguồn gốc từ sự kết hợp của các vi sinh vật prokaryote. Nguyên lý này giải thích vai trò của ti thể và lục lạp như những cấu trúc nội bào, củng cố lý thuyết tiến hóa về sự hợp tác giữa các loài.
Thuật ngữ "endosymbiosis" xuất hiện với tần suất không đáng kể trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học và sinh thái học, như trong bài đọc hoặc bài nói về tự nhiên và quá trình tiến hóa. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bài viết khoa học và tài liệu nghiên cứu trong lĩnh vực sinh học tế bào, đặc biệt khi thảo luận về sự hình thành các tế bào eukaryotic và mối quan hệ giữa các loài. Từ này thể hiện sự cộng sinh trong các hệ sinh thái và có thể được áp dụng trong các tình huống giáo dục chuyên ngành.