Bản dịch của từ Endosymbiosis trong tiếng Việt

Endosymbiosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endosymbiosis (Noun)

01

Sự cộng sinh trong đó một trong những sinh vật cộng sinh sống bên trong sinh vật kia.

Symbiosis in which one of the symbiotic organisms lives inside the other.

Ví dụ

Endosymbiosis explains how certain cells evolved into complex organisms.

Endosymbiosis giải thích cách mà một số tế bào tiến hóa thành sinh vật phức tạp.

Endosymbiosis does not occur in all types of social organisms.

Endosymbiosis không xảy ra ở tất cả các loại sinh vật xã hội.

Does endosymbiosis play a role in social insect evolution?

Endosymbiosis có đóng vai trò trong sự tiến hóa của côn trùng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Endosymbiosis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Endosymbiosis

Không có idiom phù hợp