Bản dịch của từ Symbiotic trong tiếng Việt
Symbiotic
Symbiotic (Adjective)
Về mối quan hệ cùng có lợi giữa hai cá nhân hoặc tổ chức.
Of a relationship with mutual benefit between two individuals or organisms.
The symbiotic relationship between bees and flowers is crucial for pollination.
Mối quan hệ cộng sinh giữa ong và hoa rất quan trọng cho việc thụ phấn.
In a symbiotic partnership, both parties benefit from the interaction.
Trong một mối hợp tác cộng sinh, cả hai bên đều hưởng lợi từ sự tương tác.
The symbiotic relationship between bees and flowers benefits both species.
Mối quan hệ cộng sinh giữa ong và hoa mang lại lợi ích cho cả hai loài.
In a symbiotic society, individuals work together for mutual success.
Trong một xã hội cộng sinh, cá nhân làm việc cùng nhau để đạt thành công chung.
Symbiotic (Noun)
The symbiotic attended the social event with their partner.
Người kết hợp tham dự sự kiện xã hội cùng đối tác của họ.
The symbiotic relationship between the two organizations was beneficial.
Mối quan hệ kết hợp giữa hai tổ chức mang lại lợi ích.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp