Bản dịch của từ Endotracheal trong tiếng Việt
Endotracheal

Endotracheal (Adjective)
The endotracheal tube was essential during Sarah's surgery last week.
Ống nội khí quản là cần thiết trong ca phẫu thuật của Sarah tuần trước.
The doctor did not use an endotracheal approach for the procedure.
Bác sĩ đã không sử dụng phương pháp nội khí quản cho thủ tục.
Is the endotracheal method safe for all patients undergoing surgery?
Phương pháp nội khí quản có an toàn cho tất cả bệnh nhân phẫu thuật không?
"Endotracheal" là một tính từ dùng để mô tả các thủ thuật hoặc thiết bị liên quan đến ống nội khí quản, được đặt vào trong khí quản qua miệng hoặc mũi nhằm mục đích thông khí. Từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y tế, nhất là trong gây mê và hô hấp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút.
Từ "endotracheal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "endo-" có nghĩa là "bên trong" và "trachea" có nghĩa là "khí quản". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các biện pháp hoặc thiết bị liên quan đến khí quản. Xuất hiện lần đầu trong các tài liệu y khoa vào thế kỷ 20, từ này phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực hồi sức và phẫu thuật, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc can thiệp vào hệ hô hấp nhằm đảm bảo thông khí đúng cách cho bệnh nhân.
Từ "endotracheal" thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS liên quan đến y học và sức khỏe. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về quy trình gây mê hoặc thông khí. Trong các tình huống thực tế, "endotracheal" thường được sử dụng để chỉ ống nội khí quản trong phẫu thuật hoặc cấp cứu, biểu thị kỹ thuật chăm sóc sức khỏe chuyên sâu.