Bản dịch của từ Endpoint trong tiếng Việt
Endpoint

Endpoint (Noun)
The endpoint of the project is scheduled for December 15, 2023.
Thời điểm kết thúc của dự án được lên lịch vào ngày 15 tháng 12 năm 2023.
The endpoint is not always clear in social change initiatives.
Thời điểm kết thúc không phải lúc nào cũng rõ ràng trong các sáng kiến thay đổi xã hội.
What is the endpoint of the current social awareness campaign?
Thời điểm kết thúc của chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội hiện tại là gì?
"Endpoint" là một thuật ngữ trong công nghệ thông tin, đặc biệt trong lĩnh vực mạng và phát triển phần mềm, chỉ một điểm cuối trong một hệ thống nơi các thiết bị hoặc ứng dụng có thể giao tiếp hoặc trao đổi dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa; tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "endpoint" thường được dùng phổ biến hơn ở Mỹ để chỉ các thiết bị như máy tính, điện thoại thông minh trong mạng lưới.
Từ "endpoint" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "end" (kết thúc) và "point" (điểm), có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Từ "end" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "finis", nghĩa là "kết thúc", trong khi "point" bắt nguồn từ tiếng Latinh "punctum", có nghĩa là "điểm" hoặc "chấm". Trong bối cảnh công nghệ thông tin, "endpoint" được sử dụng để chỉ điểm kết nối cuối cùng trên một mạng lưới, liên kết khái niệm về sự kết thúc và vị trí cụ thể trong một cấu trúc hệ thống.
Từ "endpoint" có tần suất sử dụng khá cao trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Writing, thường liên quan đến công nghệ thông tin và y tế. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về khoa học máy tính hoặc nghiên cứu y tế. Trong các tình huống thông thường, "endpoint" thường được sử dụng để chỉ điểm cuối trong một quy trình hoặc kết thúc của một ứng dụng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định mục tiêu cuối cùng trong nghiên cứu hoặc phát triển công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp