Bản dịch của từ Endurance run trong tiếng Việt

Endurance run

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Endurance run (Phrase)

ˈɛndɚəns ɹˈʌn
ˈɛndɚəns ɹˈʌn
01

Một cuộc đua đường dài.

A race of a long distance.

Ví dụ

The endurance run in Central Park attracted over 1,000 participants last year.

Cuộc chạy bền ở Central Park thu hút hơn 1.000 người tham gia năm ngoái.

Many people do not enjoy the endurance run due to its length.

Nhiều người không thích cuộc chạy bền vì độ dài của nó.

Is the endurance run scheduled for next month in our city?

Cuộc chạy bền có được lên lịch vào tháng tới ở thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/endurance run/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 6
[...] Regarding the other half of the body, the system of Homo erectus was suited for with a shorter femoral neck, longer legs and larger hip, knees and ankle joints [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 6

Idiom with Endurance run

Không có idiom phù hợp