Bản dịch của từ Endurance run trong tiếng Việt
Endurance run

Endurance run (Phrase)
The endurance run in Central Park attracted over 1,000 participants last year.
Cuộc chạy bền ở Central Park thu hút hơn 1.000 người tham gia năm ngoái.
Many people do not enjoy the endurance run due to its length.
Nhiều người không thích cuộc chạy bền vì độ dài của nó.
Is the endurance run scheduled for next month in our city?
Cuộc chạy bền có được lên lịch vào tháng tới ở thành phố chúng ta không?
Chạy bền (endurance run) là một hình thức chạy dài nhằm mục đích phát triển sức bền và khả năng chịu đựng của cơ thể. Thời gian và quãng đường trong các cuộc thi chạy bền thường kéo dài từ 5 km đến marathon (42,195 km). Trong khi "endurance run" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể gặp khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, với Mỹ thường nhấn mạnh vào các cuộc thi chạy thể thao hơn.
Từ "endurance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "durantia", là dạng phân từ của "durare", có nghĩa là "bền bỉ" hoặc "chịu đựng". "Run" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "rinnan", mang ý nghĩa về hành động di chuyển nhanh chóng. Kết hợp lại, "endurance run" liên quan đến việc chạy bộ trong thời gian dài, nhấn mạnh khả năng chịu đựng và kiên trì của cơ thể con người. Nghĩa này phản ánh sự phát triển của thể thao và sức khỏe trong xã hội hiện đại.
Khái niệm "endurance run" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết liên quan đến thể thao hoặc sự kiện thi đấu thể chất. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống mô tả sự kiện thể thao kéo dài, như marathon, hoặc trong các cuộc thảo luận về khả năng chịu đựng của con người trong thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
