Bản dịch của từ Enfeebling trong tiếng Việt
Enfeebling

Enfeebling (Verb)
The lack of support is enfeebling our community's ability to thrive.
Sự thiếu hỗ trợ đang làm yếu khả năng phát triển của cộng đồng chúng ta.
Enfeebling social programs will not help the vulnerable population.
Việc làm yếu các chương trình xã hội sẽ không giúp đỡ nhóm dễ bị tổn thương.
Is enfeebling our social services a wise decision for the government?
Việc làm yếu các dịch vụ xã hội có phải là quyết định khôn ngoan của chính phủ không?
Họ từ
Từ "enfeebling" là một tính từ, có nghĩa là làm yếu đuối hoặc giảm sức mạnh, thường được sử dụng để chỉ các yếu tố hay tình huống gây ra sự suy yếu về thể chất hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "enfeebling" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh diễn đạt, cách sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong văn học, còn tiếng Anh Mỹ xuất hiện trong ngữ cảnh y học và xã hội.
Từ "enfeebling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "feeble", xuất phát từ tiếng Latinh "fēbilis", mang nghĩa là "yếu ớt". Tiếp đầu ngữ "en-" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "làm cho" hoặc "biến thành". Qua thời gian, "enfeebling" đã phát triển nghĩa là làm yếu hoặc làm giảm sức mạnh, phục vụ như một thuật ngữ mô tả sự suy yếu, cả về thể chất lẫn tinh thần, phản ánh sự liên kết chặt chẽ với hai gốc từ trên.
Từ "enfeebling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương. Từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình làm suy yếu hoặc giảm sức mạnh, thường liên quan đến sức khỏe hoặc sức mạnh tâm lý. Trong các văn bản, "enfeebling" có thể liên quan đến sự ảnh hưởng tiêu cực của một tình huống hay yếu tố nào đó lên con người hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp