Bản dịch của từ Enfeebling trong tiếng Việt

Enfeebling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enfeebling (Verb)

ɛnfˈibɨŋ
ɛnfˈibɨŋ
01

Làm yếu đi hoặc yếu ớt.

Make weak or feeble.

Ví dụ

The lack of support is enfeebling our community's ability to thrive.

Sự thiếu hỗ trợ đang làm yếu khả năng phát triển của cộng đồng chúng ta.

Enfeebling social programs will not help the vulnerable population.

Việc làm yếu các chương trình xã hội sẽ không giúp đỡ nhóm dễ bị tổn thương.

Is enfeebling our social services a wise decision for the government?

Việc làm yếu các dịch vụ xã hội có phải là quyết định khôn ngoan của chính phủ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enfeebling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enfeebling

Không có idiom phù hợp