Bản dịch của từ Enfeloned trong tiếng Việt
Enfeloned

Enfeloned (Adjective)
The enfeloned protests shocked the community during the town hall meeting.
Các cuộc biểu tình dữ dội đã khiến cộng đồng sốc trong cuộc họp thị trấn.
The enfeloned arguments did not lead to any productive discussions.
Các tranh luận dữ dội không dẫn đến bất kỳ cuộc thảo luận nào hiệu quả.
Why were the debates so enfeloned at the last social event?
Tại sao các cuộc tranh luận lại dữ dội trong sự kiện xã hội lần trước?
Từ "enfeloned" không phải là một từ phổ biến trong từ vựng tiếng Anh và không có nghĩa rõ ràng trong các từ điển chính thức. Có khả năng đây là một lỗi chính tả hoặc phiên bản biến thể của từ "infeleoned", tuy nhiên từ này cũng không được công nhận. Nếu từ này được sử dụng trong một ngữ cảnh đặc biệt hoặc là một từ địa phương, cần có thông tin thêm để xác định nghĩa chính xác và các thông tin liên quan.
Từ "enfeloned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "felonner", có nghĩa là "giam giữ". Phần gốc "felon" xuất phát từ tiếng Latin "felonem", chỉ người phạm tội nặng. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng liên quan đến các hành vi tài sản nghiêm trọng và đã chuyển sang nghĩa bóng trong một số ngữ cảnh. Ngày nay, "enfeloned" thường chỉ trạng thái bị hạn chế hoặc bị giam cầm, phản ánh khía cạnh dân sự và hình sự trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "enfeloned" không phải là một từ thông dụng trong tiếng Anh và chưa được chấp nhận rộng rãi trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này gần như không xuất hiện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong văn cảnh gợi ý sự chịu đựng hoặc gò bó, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay tài liệu học thuật. Sự hiếm gặp của nó trong cả hai lĩnh vực này cho thấy rằng việc sử dụng từ này có thể không phù hợp trong các tình huống giao tiếp chính thức.