Bản dịch của từ Engage trong tiếng Việt
Engage

Engage(Verb)
Tham gia hoặc tham gia vào.
Participate or become involved in.
(của kiếm sĩ hoặc kiếm sĩ) mang (vũ khí) lại để chuẩn bị chiến đấu.
(of fencers or swordsmen) bring (weapons) together preparatory to fighting.
Dạng động từ của Engage (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Engage |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Engaged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Engaged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Engages |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Engaging |
Engage(Adjective)
(của một nhà văn hoặc nghệ sĩ) cam kết cho một mục đích hoặc sự nghiệp cụ thể.
(of a writer or artist) committed to a particular aim or cause.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "engage" được sử dụng để chỉ việc tham gia, thu hút hoặc cam kết với một hoạt động, người hoặc ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường ám chỉ đến việc kết nối hoặc gây sự chú ý, như trong "engage with an audience" (tham gia với khán giả), trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào nghĩa "cam kết", như trong "engage a speaker" (mời một diễn giả). Cả hai phiên bản đều phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp và thương mại.
Từ "engage" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "engager", có nghĩa là "cam kết" hoặc "hứa hẹn", và từ gốc Latin "ingagiare", có nghĩa là "đúng vào" hoặc "chiếm giữ". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự cam kết, đến việc tham gia và tương tác trong nhiều bối cảnh khác nhau. Ngày nay, "engage" thường được sử dụng để chỉ hành động tham gia tích cực trong các hoạt động xã hội, chính trị hoặc học thuật.
Từ "engage" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi nó thường được sử dụng để chỉ sự tham gia, kết nối hoặc thu hút sự chú ý. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong giáo dục, thương mại và truyền thông, nhấn mạnh việc tham gia của cá nhân hay tổ chức vào các hoạt động cụ thể. Tác động của việc "engage" thường liên quan đến quá trình tương tác và hợp tác với đối tượng khác.
Họ từ
Từ "engage" được sử dụng để chỉ việc tham gia, thu hút hoặc cam kết với một hoạt động, người hoặc ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường ám chỉ đến việc kết nối hoặc gây sự chú ý, như trong "engage with an audience" (tham gia với khán giả), trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào nghĩa "cam kết", như trong "engage a speaker" (mời một diễn giả). Cả hai phiên bản đều phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp và thương mại.
Từ "engage" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "engager", có nghĩa là "cam kết" hoặc "hứa hẹn", và từ gốc Latin "ingagiare", có nghĩa là "đúng vào" hoặc "chiếm giữ". Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự cam kết, đến việc tham gia và tương tác trong nhiều bối cảnh khác nhau. Ngày nay, "engage" thường được sử dụng để chỉ hành động tham gia tích cực trong các hoạt động xã hội, chính trị hoặc học thuật.
Từ "engage" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi nó thường được sử dụng để chỉ sự tham gia, kết nối hoặc thu hút sự chú ý. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong giáo dục, thương mại và truyền thông, nhấn mạnh việc tham gia của cá nhân hay tổ chức vào các hoạt động cụ thể. Tác động của việc "engage" thường liên quan đến quá trình tương tác và hợp tác với đối tượng khác.
