Bản dịch của từ Engaged trong tiếng Việt
Engaged

Engaged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tham gia.
Simple past and past participle of engage.
She engaged in a meaningful conversation with her friend yesterday.
Cô ấy đã tham gia vào một cuộc trò chuyện ý nghĩa với bạn của mình ngày hôm qua.
He did not engage in any social activities during the weekend.
Anh ấy không tham gia vào bất kỳ hoạt động xã hội nào vào cuối tuần.
Did they engage in community service projects last month?
Họ đã tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng vào tháng trước chứ?
She engaged in meaningful conversations with her classmates during the break.
Cô ấy tham gia vào các cuộc trò chuyện ý nghĩa với bạn cùng lớp trong giờ giải lao.
He did not engage in any social activities outside of school hours.
Anh ấy không tham gia vào bất kỳ hoạt động xã hội nào ngoài giờ học.
Dạng động từ của Engaged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Engage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Engaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Engaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Engages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Engaging |
Họ từ
Từ "engaged" trong tiếng Anh có nghĩa là tham gia, gắn bó hoặc đã đính hôn. Trong ngữ cảnh xã hội, nó thường được sử dụng để chỉ trạng thái của một cặp đôi đã quyết định kết hôn. Trong tiếng Anh British, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể còn chỉ đến việc tham gia vào một hoạt động hoặc quá trình. Khi phát âm, "engaged" thường có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ âm hay ngữ nghĩa.
Từ "engaged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "engager", có nghĩa là "hứa hẹn" hay "đảm nhận". Cụm từ này xuất phát từ tiếng Latin "ingaggiāre", với "in-" có nghĩa là "vào" và "gaggiāre" nghĩa là "thực hiện". Ban đầu, từ này diễn tả sự tham gia vào một cam kết hoặc trách nhiệm, nhưng hiện nay đã lan rộng để chỉ trạng thái kết hôn hoặc sự tham gia tích cực vào một hoạt động nào đó. Sự chuyển hóa này phản ánh sự dịch chuyển từ nghĩa vật lý sang nghĩa trừu tượng trong ngữ nghĩa.
Từ "engaged" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ thường liên quan đến việc tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện; trong Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái kết nối, sự tham gia hoặc cam kết đối với một chủ đề hoặc mối quan hệ. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, "engaged" cũng thường được sử dụng để chỉ sự gắn bó trong hôn nhân hoặc các mối quan hệ nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



