Bản dịch của từ Engenderment trong tiếng Việt

Engenderment

Noun [U/C]

Engenderment (Noun)

01

Hành động sinh ra hoặc trạng thái được sinh ra.

The act of engendering or the state of being engendered.

Ví dụ

The engenderment of community trust is vital for social harmony.

Việc tạo ra sự tin tưởng trong cộng đồng rất quan trọng cho sự hòa hợp xã hội.

The engenderment of conflict does not help social progress.

Việc tạo ra xung đột không giúp ích cho sự tiến bộ xã hội.

Can the engenderment of empathy improve social relationships?

Liệu việc tạo ra sự đồng cảm có thể cải thiện các mối quan hệ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Engenderment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Engenderment

Không có idiom phù hợp