Bản dịch của từ Engenderment trong tiếng Việt
Engenderment
Engenderment (Noun)
Hành động sinh ra hoặc trạng thái được sinh ra.
The act of engendering or the state of being engendered.
The engenderment of community trust is vital for social harmony.
Việc tạo ra sự tin tưởng trong cộng đồng rất quan trọng cho sự hòa hợp xã hội.
The engenderment of conflict does not help social progress.
Việc tạo ra xung đột không giúp ích cho sự tiến bộ xã hội.
Can the engenderment of empathy improve social relationships?
Liệu việc tạo ra sự đồng cảm có thể cải thiện các mối quan hệ xã hội không?
Từ "engenderment" chỉ quá trình hoặc hành động sinh ra, tạo ra, hoặc phát sinh ra một cái gì đó, thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội học và tâm lý học. Từ này ít khi xuất hiện trong tiếng Anh hiện đại và thường thay thế bởi "engendering." Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, nhưng trong sử dụng, "engenderment" phổ biến hơn trong các văn bản học thuật hơn là trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "engenderment" xuất phát từ tiếng Latin "ingenere," có nghĩa là "sinh ra" hoặc "tạo ra." Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng từ những năm đầu thế kỷ 17 để chỉ hành động tạo ra hoặc phát sinh một cái gì đó mới. Ý nghĩa hiện tại của nó liên kết chặt chẽ với khái niệm về sự phát triển, sinh sản và tạo ra, khẳng định vai trò quan trọng của sự tồn tại và sự tiến hóa trong các lĩnh vực khác nhau, từ nghệ thuật đến khoa học xã hội.
Từ "engenderment" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật liên quan đến sinh lý, tâm lý và các lĩnh vực xã hội. Nó thường được sử dụng để mô tả quá trình tạo ra hoặc phát sinh một điều gì đó, như cảm xúc hay sự kiện, ví dụ trong các nghiên cứu về phát triển xã hội hay giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp