Bản dịch của từ Engird trong tiếng Việt
Engird

Engird (Verb)
The community engirded the park with a beautiful fence last year.
Cộng đồng đã bao quanh công viên bằng hàng rào đẹp năm ngoái.
They did not engird the city with walls for safety.
Họ đã không bao quanh thành phố bằng tường để an toàn.
Did the volunteers engird the school with flowers during the event?
Các tình nguyện viên đã bao quanh trường bằng hoa trong sự kiện không?
"Engird" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bao quanh hoặc ôm chặt một đối tượng. Từ này ít gặp trong ngữ cảnh hiện đại, nhưng thường được sử dụng trong văn học cổ điển. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hoặc cách viết từ này. Tuy nhiên, "engird" chủ yếu xuất hiện trong các văn bản trang trọng hoặc thơ ca, và có thể được thay thế bằng các từ thông dụng hơn như "surround".
Từ "engird" có nguồn gốc từ tiếng Latin "girdare", có nghĩa là "thắt lại" hoặc "quay quanh". Xuất phát từ tiếng Anh cổ, "engird" được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "en-" (tạo ra) với động từ "gird". Trong ngữ cảnh hiện tại, "engird" được sử dụng để chỉ hành động bao bọc hoặc bao quanh một đối tượng nào đó. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện nay cho thấy tính chất bảo vệ hoặc bảo bọc mà từ này truyền đạt.
Từ "engird" có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngôn ngữ thông dụng thường được ưu tiên. Trong phần Nói và Viết, "engird" có thể xuất hiện trong văn phong học thuật hoặc hàn lâm, khi mô tả sự bao quanh hoặc bảo vệ một khái niệm, địa điểm. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh nghệ thuật nhằm thể hiện sự kêu gọi bảo vệ hoặc bao bọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp