Bản dịch của từ Engird trong tiếng Việt
Engird
Verb
Engird (Verb)
ɛn gˈɝɹd
ɛn gˈɝɹd
Ví dụ
The community engirded the park with a beautiful fence last year.
Cộng đồng đã bao quanh công viên bằng hàng rào đẹp năm ngoái.
They did not engird the city with walls for safety.
Họ đã không bao quanh thành phố bằng tường để an toàn.
Did the volunteers engird the school with flowers during the event?
Các tình nguyện viên đã bao quanh trường bằng hoa trong sự kiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Engird
Không có idiom phù hợp