Bản dịch của từ Englacial trong tiếng Việt

Englacial

Adjective

Englacial (Adjective)

ɛnglˈeiʃl̩
ɛnglˈeiʃl̩
01

Nằm, xảy ra hoặc hình thành bên trong sông băng.

Situated, occurring, or formed inside a glacier.

Ví dụ

The englacial lake melted, causing concern among the researchers.

Hồ englacial tan chảy, gây lo lắng cho các nhà nghiên cứu.

Explorers discovered an englacial cave during their expedition in Antarctica.

Các nhà thám hiểm phát hiện một hang động englacial trong cuộc thám hiểm ở Nam Cực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Englacial

Không có idiom phù hợp