Bản dịch của từ Englacial trong tiếng Việt
Englacial
Adjective
Englacial (Adjective)
ɛnglˈeiʃl̩
ɛnglˈeiʃl̩
Ví dụ
The englacial lake melted, causing concern among the researchers.
Hồ englacial tan chảy, gây lo lắng cho các nhà nghiên cứu.
Explorers discovered an englacial cave during their expedition in Antarctica.
Các nhà thám hiểm phát hiện một hang động englacial trong cuộc thám hiểm ở Nam Cực.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Englacial
Không có idiom phù hợp