Bản dịch của từ Engle trong tiếng Việt

Engle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Engle (Noun)

01

Một yêu thích; một nhân tình; một góc.

A favourite a paramour an ingle.

Ví dụ

John is my engle; we enjoy going out together.

John là người yêu của tôi; chúng tôi thích đi chơi cùng nhau.

She is not his engle; they are just friends.

Cô ấy không phải là người yêu của anh ấy; họ chỉ là bạn.

Is Sarah your engle or just a close friend?

Sarah có phải là người yêu của bạn hay chỉ là bạn thân?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/engle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Engle

Không có idiom phù hợp