Bản dịch của từ Paramour trong tiếng Việt
Paramour
Paramour (Noun)
Người tình, đặc biệt là bạn tình bất chính của người đã có gia đình.
A lover especially the illicit partner of a married person.
John's paramour visited him secretly every Thursday evening.
Người tình của John thường đến thăm anh vào tối thứ Năm.
Mary is not a paramour; she is John's wife.
Mary không phải là người tình; cô ấy là vợ của John.
Is Sarah a paramour or just a close friend?
Sarah có phải là người tình hay chỉ là bạn thân?
Dạng danh từ của Paramour (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Paramour | Paramours |
Họ từ
Từ "paramour" trong tiếng Anh chỉ một người tình, thường được hiểu là người có quan hệ tình cảm mật thiết với một người đã có gia đình hoặc đang trong một mối quan hệ khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "par amour", nghĩa là "vì tình yêu". Trong cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, mặc dù trong tiếng Anh Brit có thể mang tính chất cổ xưa hơn. Cả hai phiên bản đều thể hiện nội dung tình cảm nhưng có thể khác nhau về âm điệu trong phát âm.
Từ "paramour" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "par amour", có nghĩa là "vì tình yêu". Gốc Latin của nó là "amor", biểu thị cho tình yêu. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ lén lút hoặc bí mật giữa một người yêu và một người đã có vợ hoặc chồng. Ngày nay, "paramour" vẫn giữ nguyên nghĩa này, nhấn mạnh tính chất lén lút và bí mật trong mối quan hệ yêu đương.
Từ "paramour" thường xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, khi thảo luận về các mối quan hệ cá nhân hoặc cảm xúc. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong các văn bản học thuật hoặc chuyên môn. Trong ngữ cảnh khác, "paramour" thường được sử dụng để chỉ người tình bí mật, đặc biệt trong văn học và nghệ thuật, thể hiện sự lãng mạn hoặc bất hòa trong tình yêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp