Bản dịch của từ Enigmatist trong tiếng Việt

Enigmatist

Noun [U/C]

Enigmatist (Noun)

ɨnˈɪɡmətˌɪst
ɨnˈɪɡmətˌɪst
01

Người đam mê những điều bí ẩn, đặc biệt là người thường xuyên tạo ra những điều bí ẩn như vậy.

One who indulges in enigmas, especially one who often makes such enigmas.

Ví dụ

The enigmatist entertained the guests with his cryptic puzzles.

Người giải đố giữ vui cho khách mời bằng các câu đố khó hiểu của mình.

At the party, the enigmatist challenged everyone with his mysterious riddles.

Tại bữa tiệc, người giải đố thách thức mọi người bằng các câu đố bí ẩn của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enigmatist

Không có idiom phù hợp