Bản dịch của từ Enigmatist trong tiếng Việt
Enigmatist

Enigmatist (Noun)
Người đam mê những điều bí ẩn, đặc biệt là người thường xuyên tạo ra những điều bí ẩn như vậy.
One who indulges in enigmas, especially one who often makes such enigmas.
The enigmatist entertained the guests with his cryptic puzzles.
Người giải đố giữ vui cho khách mời bằng các câu đố khó hiểu của mình.
At the party, the enigmatist challenged everyone with his mysterious riddles.
Tại bữa tiệc, người giải đố thách thức mọi người bằng các câu đố bí ẩn của mình.
The enigmatist's enigmas left the audience in awe and wonder.
Các câu đố của người giải đố khiến khán giả kinh ngạc và thích thú.
Từ "enigmatist" xuất phát từ tiếng Anh, có nghĩa là người thích giải đố hoặc làm việc liên quan đến những câu đố bí ẩn. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có khả năng sáng tạo và phân tích cao trong việc tạo ra hoặc giải quyết các câu đố khó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng.
Từ "enigmatist" xuất phát từ tiếng Latin "aenigma", có nghĩa là "điều bí ẩn". Từ này được hình thành từ gốc Hy Lạp "ainigma", mang ý nghĩa tương tự. "Enigmatist" chỉ những người làm ra hoặc giải quyết các câu đố, vấn đề khó hiểu. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu khám phá và giải mã những điều bí ẩn trong tri thức, cũng như khía cạnh nghệ thuật của việc sáng tạo và phân tích.
Từ "enigmatist" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do tính chất đặc thù của nó. Tuy nhiên, trong các bài luận liên quan đến ngôn ngữ học, triết học hoặc văn học, từ này có thể được sử dụng để chỉ người có khả năng tạo ra hoặc giải mã các câu đố, bí ẩn. Trong bối cảnh chung, "enigmatist" thường xuất hiện trong nghệ thuật, văn chương, và các cuộc thảo luận về sự tinh tế trong tư duy con người.