Bản dịch của từ Enmesh trong tiếng Việt

Enmesh

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enmesh (Verb)

ɛnmˈɛʃ
ɛnmˈɛʃ
01

Nguyên nhân bị vướng vào một cái gì đó.

Cause to become entangled in something.

Ví dụ

Social media can enmesh users in endless scrolling and distractions.

Mạng xã hội có thể khiến người dùng bị cuốn vào việc cuộn vô tận.

Many people do not want to enmesh themselves in online arguments.

Nhiều người không muốn bị cuốn vào các cuộc tranh luận trực tuyến.

Can social events enmesh attendees in networking opportunities?

Các sự kiện xã hội có thể khiến người tham dự bị cuốn vào cơ hội kết nối không?

Dạng động từ của Enmesh (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enmesh

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enmeshed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enmeshed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enmeshes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enmeshing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enmesh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enmesh

Không có idiom phù hợp