Bản dịch của từ Enmesh trong tiếng Việt
Enmesh

Enmesh (Verb)
Social media can enmesh users in endless scrolling and distractions.
Mạng xã hội có thể khiến người dùng bị cuốn vào việc cuộn vô tận.
Many people do not want to enmesh themselves in online arguments.
Nhiều người không muốn bị cuốn vào các cuộc tranh luận trực tuyến.
Can social events enmesh attendees in networking opportunities?
Các sự kiện xã hội có thể khiến người tham dự bị cuốn vào cơ hội kết nối không?
Dạng động từ của Enmesh (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enmesh |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enmeshed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enmeshed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enmeshes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enmeshing |
Từ "enmesh" có nghĩa là làm cho cái gì đó bị rối, mắc kẹt hoặc kết nối chằng chịt với nhau, thường sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các mối quan hệ phức tạp hoặc sự ảnh hưởng sâu sắc. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, không có phiên bản Anh Anh khác biệt. Trong cả hai biến thể, "enmesh" thường xuất hiện trong các lĩnh vực tâm lý học và xã hội học để mô tả các tình huống trong đó con người bị tác động mạnh mẽ bởi những mối quan hệ của họ.
Từ "enmesh" có nguồn gốc từ tiền tố "en-", có thể được truy nguyên từ tiếng Latin "in-" có nghĩa là "vào trong", và từ "mesh" từ tiếng Anh cổ "mæsce", có nghĩa là "mạng lưới" hoặc "lưới". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh một quá trình siết chặt sự liên kết giữa các yếu tố, chỉ sự gắn bó, ràng buộc giữa con người, ý tưởng hoặc tình huống. Ngày nay, "enmesh" thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ sự rối loạn trong mối quan hệ cá nhân.
Từ "enmesh" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói. Trong kỹ năng đọc và viết, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc phân tích văn học. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để mô tả trạng thái bị mắc kẹt trong những mối quan hệ phức tạp hoặc trong mạng lưới xã hội, thể hiện sự tương tác phức tạp giữa các đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp