Bản dịch của từ Enmity trong tiếng Việt
Enmity

Enmity (Noun)
Một trạng thái hoặc cảm giác chống đối hoặc thù địch tích cực.
A state or feeling of active opposition or hostility.
The enmity between the two rival gangs led to violence.
Mối thù địch giữa hai băng đảng đối địch dẫn đến bạo lực.
The enmity among the neighbors arose from a property dispute.
Mối thù địch giữa các hàng xóm phát sinh từ một tranh chấp tài sản.
The enmity towards the new government was evident in the protests.
Mối thù địch với chính phủ mới rõ ràng trong các cuộc biểu tình.
Kết hợp từ của Enmity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Old enmity Mối thù cũ | Their old enmity resurfaced during the social event. Mối thù cũ của họ tái xuất trong sự kiện xã hội. |
Traditional enmity Thù hằn truyền thống | Their traditional enmity resurfaced during the social debate. Sự thù địch truyền thống của họ tái xuất trong cuộc tranh luận xã hội. |
Age-old enmity Mối thù kinh điển | Their age-old enmity resurfaced during the social gathering. Sự thù hằn lâu đời của họ tái xuất trong buổi tụ tập xã hội. |
Undying enmity Thù hằn bất diệt | Their undying enmity affected the social harmony in the community. Sự thù địch không bao giờ chết của họ ảnh hưởng đến sự hài hòa xã hội trong cộng đồng. |
Long-standing enmity Mối thù lâu năm | Their long-standing enmity resulted in a heated argument. Sự thù địch lâu dài của họ dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt. |
Họ từ
Từ "enmity" chỉ tình trạng thù địch hoặc sự ác cảm giữa hai cá nhân hoặc nhóm. Nó thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ xung đột, không hòa thuận. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách phát âm và viết ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "enmity" có thể được thay thế bằng từ "hostility" trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù "hostility" mang sắc thái mạnh mẽ hơn. Sự phổ biến và cách thức sử dụng từ này có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "enmity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inimicitas", nghĩa là "thù địch" hoặc "đối thủ". Từ này được hình thành từ "inimicus", có nghĩa là "kẻ thù". Từ "enmity" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, chỉ trạng thái thù nghịch, sự oán hận giữa các cá nhân hoặc nhóm. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa của nó, phản ánh sự căng thẳng và sự xung đột trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "enmity" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thù hận hoặc mối quan hệ đối kháng giữa các cá nhân hoặc nhóm. Thông thường, "enmity" liên quan đến các chủ đề như chính trị, xã hội và văn hóa, phản ánh những xung đột lịch sử hoặc mâu thuẫn đặc trưng trong các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp