Bản dịch của từ Enmity trong tiếng Việt

Enmity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enmity (Noun)

ˈɛnmɪti
ˈɛnmɪti
01

Một trạng thái hoặc cảm giác chống đối hoặc thù địch tích cực.

A state or feeling of active opposition or hostility.

Ví dụ

The enmity between the two rival gangs led to violence.

Mối thù địch giữa hai băng đảng đối địch dẫn đến bạo lực.

The enmity among the neighbors arose from a property dispute.

Mối thù địch giữa các hàng xóm phát sinh từ một tranh chấp tài sản.

The enmity towards the new government was evident in the protests.

Mối thù địch với chính phủ mới rõ ràng trong các cuộc biểu tình.

Kết hợp từ của Enmity (Noun)

CollocationVí dụ

Old enmity

Mối thù cũ

Their old enmity resurfaced during the social event.

Mối thù cũ của họ tái xuất trong sự kiện xã hội.

Traditional enmity

Thù hằn truyền thống

Their traditional enmity resurfaced during the social debate.

Sự thù địch truyền thống của họ tái xuất trong cuộc tranh luận xã hội.

Age-old enmity

Mối thù kinh điển

Their age-old enmity resurfaced during the social gathering.

Sự thù hằn lâu đời của họ tái xuất trong buổi tụ tập xã hội.

Undying enmity

Thù hằn bất diệt

Their undying enmity affected the social harmony in the community.

Sự thù địch không bao giờ chết của họ ảnh hưởng đến sự hài hòa xã hội trong cộng đồng.

Long-standing enmity

Mối thù lâu năm

Their long-standing enmity resulted in a heated argument.

Sự thù địch lâu dài của họ dẫn đến một cuộc tranh cãi gay gắt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enmity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enmity

Không có idiom phù hợp