Bản dịch của từ Ennuied trong tiếng Việt
Ennuied

Ennuied (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của ennui.
Past tense and past participle of ennui.
I felt ennui during the long social event last Saturday.
Tôi cảm thấy chán nản trong sự kiện xã hội dài hôm thứ Bảy.
They were not ennui at the lively community gathering last month.
Họ không cảm thấy chán nản tại buổi gặp gỡ cộng đồng sôi nổi tháng trước.
Did you feel ennui during the boring town hall meeting yesterday?
Bạn có cảm thấy chán nản trong cuộc họp thị trấn buồn tẻ hôm qua không?
Từ "ennuied" là một dạng quá khứ của động từ "ennui", có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là cảm giác chán nản hoặc nhàm chán do thiếu hoạt động hoặc hứng thú. Trong tiếng Anh, "ennui" được sử dụng phổ biến hơn để diễn tả trạng thái tâm lý này. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi. "Ennui" thường được coi là một từ trang trọng, ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày.
Từ "ennuied" xuất phát từ động từ tiếng Pháp "ennuyer", có nguyên gốc từ tiếng Latinh "inodiare", nghĩa là "làm phiền". Cụ thể, "inodiare" bao hàm ý nghĩa về sự khó chịu và sự không hài lòng. Qua thời gian, động từ này đã chuyển biến sang các nghĩa biểu đạt cảm giác chán nản, buồn tẻ. Hiện nay, "ennuied" được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần khi con người cảm thấy thiếu sự kích thích hoặc hứng thú.
Từ "ennuied" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tại IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện do tính chất chuyên môn và ít tính thông dụng của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "ennuied" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái buồn chán hoặc không hứng thú trong văn học hoặc giao tiếp hằng ngày, phản ánh tâm trạng khi một người không có hoạt động thú vị hoặc hấp dẫn nào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp