Bản dịch của từ Enough said trong tiếng Việt
Enough said
Enough said (Idiom)
Được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó đã được giải thích đầy đủ hoặc không cần phải thảo luận thêm.
Used to indicate that something has been sufficiently explained or that further discussion is unnecessary.
She apologized for her mistake, but enough said, let's move on.
Cô ấy xin lỗi vì lỗi của mình, nhưng đủ nói rồi, chúng ta tiếp tục.
He didn't want to discuss the issue further, enough said.
Anh ấy không muốn thảo luận vấn đề thêm nữa, đủ nói.
Do you think we need to continue this conversation? Enough said?
Bạn nghĩ chúng ta cần tiếp tục cuộc trò chuyện này không? Đủ nói chưa?
Câu thành ngữ "enough said" thường được sử dụng trong tiếng Anh khi người nói muốn ám chỉ rằng một vấn đề hoặc lập luận đã được giải thích đầy đủ, không cần thêm lời nào nữa. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hội thoại thân mật và có thể mang sắc thái khôi hài hay thuyết phục. Trong cách sử dụng, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt này được coi là không chính thức và không phù hợp trong văn viết trang trọng.
Cụm từ "enough said" xuất phát từ tiếng Anh, được sử dụng để chỉ rằng một vấn đề đã được nói đến đủ và không cần thêm lời giải thích nào nữa. Cụm từ này có nguồn gốc từ cấu trúc ngữ pháp đơn giản của tiếng Anh, trong đó "enough" có nghĩa là "đủ" và "said" là dạng quá khứ của động từ "say". Từ này phản ánh một quan niệm chung trong giao tiếp rằng đôi khi sự hiểu biết lẫn nhau không cần diễn đạt thêm, từ đó nhấn mạnh tính súc tích và hiệu quả trong việc truyền đạt thông điệp.
Cụm từ "enough said" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Mặc dù không phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, cụm này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày để nhấn mạnh sự đồng thuận hoặc chấm dứt cuộc thảo luận, thể hiện rằng không cần phải nói thêm về một vấn đề nào đó. Nó thường được sử dụng trong các tình huống ví dụ như cuộc trò chuyện thân mật hay bình luận về một chủ đề đã rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp