Bản dịch của từ Enquirer trong tiếng Việt
Enquirer

Enquirer (Noun)
Một người hỏi thông tin.
A person who asks for information.
The enquirer sought details about the community event happening next week.
Người hỏi đã tìm kiếm thông tin chi tiết về sự kiện cộng đồng diễn ra vào tuần tới.
The enquirer was curious about the number of participants in the survey.
Người hỏi tò mò về số lượng người tham gia cuộc khảo sát.
As an enquirer, she inquired about the local charity organization's activities.
Là người hỏi, cô ấy đã hỏi về các hoạt động của tổ chức từ thiện địa phương.
Enquirer (Verb)
Để hỏi thông tin.
To ask for information.
The enquirer asked about the event details.
Người hỏi hỏi về chi tiết sự kiện.
She enquired about the social media campaign success rate.
Cô ấy hỏi về tỷ lệ thành công của chiến dịch truyền thông xã hội.
I enquire with friends to gather information for the project.
Tôi hỏi thăm bạn bè để thu thập thông tin cho dự án.
Họ từ
Từ "enquirer" là danh từ chỉ người tìm kiếm thông tin hoặc yêu cầu thông tin về một vấn đề cụ thể. Khái niệm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc báo chí. Trong tiếng Anh Anh, "enquirer" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "inquirer" với ngữ nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách viết, nhưng cách phát âm và nghĩa của hai từ này gần như giống nhau, và chúng đều diễn tả hành động tìm kiếm thông tin.
Từ "enquirer" xuất phát từ tiếng Latin "inquirere", có nghĩa là "điều tra" hoặc "hỏi". Hình thành từ các thành phần "in-" (vào) và "quaerere" (tìm kiếm), từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc thu thập thông tin đến việc tìm hiểu sâu hơn về sự việc. Trong tiếng Anh hiện đại, "enquirer" chỉ người thực hiện hành động tìm kiếm thông tin hoặc sự thật, phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa gốc sang cách sử dụng trong bối cảnh học thuật và điều tra.
Từ "enquirer" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra về kỹ năng viết và nói, nơi thường đề cập đến các tình huống thăm dò thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực dịch vụ khách hàng hoặc nghiên cứu thị trường, nơi người ta cần tìm hiểu và thu thập thông tin từ cá nhân hoặc nhóm cụ thể. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu giao tiếp trong việc thu thập thông tin và làm rõ các vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



