Bản dịch của từ Enrage trong tiếng Việt
Enrage

Enrage (Verb)
His rude comments enrage his followers on social media.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy khiến những người theo dõi anh ấy trên mạng xã hội phẫn nộ.
Protests erupted after the government's decision to enrage the citizens.
Các cuộc biểu tình nổ ra sau quyết định của chính phủ khiến người dân phẫn nộ.
The unfair treatment of workers enrage the entire social community.
Việc đối xử bất công với người lao động khiến toàn bộ cộng đồng xã hội phẫn nộ.
The unfair treatment enrage the protesters at the social event.
Sự đối xử bất công khiến những người biểu tình tại sự kiện xã hội phẫn nộ.
The offensive comments enrage the audience during the social debate.
Những bình luận xúc phạm khiến khán giả phẫn nộ trong cuộc tranh luận xã hội.
Dạng động từ của Enrage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enrage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enraged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enraged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enrages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enraging |
Họ từ
"Enrage" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khiến ai đó cảm thấy rất tức giận hoặc phẫn nộ. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "enrager", mang ý nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng và viết tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "enrage" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nó trong tình huống đời thường hơn.
Từ "enrage" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ gốc "inrāgĕre", nghĩa là "làm cho tức giận". "Enrage" xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 16, phản ánh sự kết hợp giữa tiền tố "en-" chỉ hành động và "rage" mang nghĩa "cơn thịnh nộ". Sự phát triển này củng cố ý nghĩa của từ, chỉ việc kích thích hoặc làm gia tăng cảm xúc tức giận của một cá nhân, thường dùng trong ngữ cảnh chỉ sự phản ứng mạnh mẽ trước điều gì đó không công bằng hoặc bức xúc.
Từ "enrage" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả tình huống xung đột hoặc tranh cãi. Trong phần Nói và Viết, "enrage" có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc đề tài liên quan đến cảm xúc và hành vi con người. Từ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh truyền thông và văn học để diễn tả sự phẫn nộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp