Bản dịch của từ Enrage trong tiếng Việt

Enrage

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enrage (Verb)

ɛnɹˈeidʒ
ɛnɹˈeidʒ
01

Làm (ai đó) rất tức giận.

Make (someone) very angry.

Ví dụ

His rude comments enrage his followers on social media.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy khiến những người theo dõi anh ấy trên mạng xã hội phẫn nộ.

Protests erupted after the government's decision to enrage the citizens.

Các cuộc biểu tình nổ ra sau quyết định của chính phủ khiến người dân phẫn nộ.

The unfair treatment of workers enrage the entire social community.

Việc đối xử bất công với người lao động khiến toàn bộ cộng đồng xã hội phẫn nộ.

The unfair treatment enrage the protesters at the social event.

Sự đối xử bất công khiến những người biểu tình tại sự kiện xã hội phẫn nộ.

The offensive comments enrage the audience during the social debate.

Những bình luận xúc phạm khiến khán giả phẫn nộ trong cuộc tranh luận xã hội.

Dạng động từ của Enrage (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enrage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enraged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enraged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enrages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enraging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enrage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enrage

Không có idiom phù hợp