Bản dịch của từ Enraged trong tiếng Việt
Enraged
Enraged (Adjective)
The community was enraged by the unfair housing policies in 2023.
Cộng đồng đã tức giận vì chính sách nhà ở không công bằng năm 2023.
Many citizens were not enraged about the new tax increase last year.
Nhiều công dân không tức giận về việc tăng thuế mới năm ngoái.
Why are people so enraged about the recent social media changes?
Tại sao mọi người lại tức giận về những thay đổi trên mạng xã hội gần đây?
Many people became enraged during the protest against social injustice.
Nhiều người đã tức giận trong cuộc biểu tình chống lại bất công xã hội.
The community did not feel enraged after the new policy announcement.
Cộng đồng không cảm thấy tức giận sau thông báo chính sách mới.
Why are citizens so enraged about the rising cost of living?
Tại sao công dân lại tức giận về chi phí sinh hoạt tăng cao?
Dạng tính từ của Enraged (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Enraged Bị giận dữ | More enraged Tức giận hơn | Most enraged Tức giận nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp