Bản dịch của từ Enraged trong tiếng Việt

Enraged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enraged (Adjective)

ɛnɹˈeɪdʒd
ɪnɹˈeɪdʒd
01

Tức giận, nổi giận, nổi cơn thịnh nộ.

Angered made furious made full of rage.

Ví dụ

The community was enraged by the unfair housing policies in 2023.

Cộng đồng đã tức giận vì chính sách nhà ở không công bằng năm 2023.

Many citizens were not enraged about the new tax increase last year.

Nhiều công dân không tức giận về việc tăng thuế mới năm ngoái.

Why are people so enraged about the recent social media changes?

Tại sao mọi người lại tức giận về những thay đổi trên mạng xã hội gần đây?

02

(lỗi thời) điên, điên.

Obsolete insane mad.

Ví dụ

Many people became enraged during the protest against social injustice.

Nhiều người đã tức giận trong cuộc biểu tình chống lại bất công xã hội.

The community did not feel enraged after the new policy announcement.

Cộng đồng không cảm thấy tức giận sau thông báo chính sách mới.

Why are citizens so enraged about the rising cost of living?

Tại sao công dân lại tức giận về chi phí sinh hoạt tăng cao?

Dạng tính từ của Enraged (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Enraged

Bị giận dữ

More enraged

Tức giận hơn

Most enraged

Tức giận nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enraged cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enraged

Không có idiom phù hợp