Bản dịch của từ Enraged trong tiếng Việt
Enraged

Enraged (Adjective)
The community was enraged by the unfair housing policies in 2023.
Cộng đồng đã tức giận vì chính sách nhà ở không công bằng năm 2023.
Many citizens were not enraged about the new tax increase last year.
Nhiều công dân không tức giận về việc tăng thuế mới năm ngoái.
Why are people so enraged about the recent social media changes?
Tại sao mọi người lại tức giận về những thay đổi trên mạng xã hội gần đây?
Many people became enraged during the protest against social injustice.
Nhiều người đã tức giận trong cuộc biểu tình chống lại bất công xã hội.
The community did not feel enraged after the new policy announcement.
Cộng đồng không cảm thấy tức giận sau thông báo chính sách mới.
Why are citizens so enraged about the rising cost of living?
Tại sao công dân lại tức giận về chi phí sinh hoạt tăng cao?
Dạng tính từ của Enraged (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Enraged Bị giận dữ | More enraged Tức giận hơn | Most enraged Tức giận nhất |
Họ từ
Từ "enraged" là tính từ trong tiếng Anh mô tả trạng thái vô cùng tức giận hoặc phẫn nộ, thường liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ nảy sinh từ sự bất mãn hay tổn thương. Ngoài ra, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả hình thức viết, phát âm và ngữ nghĩa. Cả hai biến thể đều sử dụng "enraged" để diễn tả trạng thái phẫn nộ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc miêu tả cảm xúc mãnh liệt trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "enraged" bắt nguồn từ tiếng La tinh "inratus", có nghĩa là nổi giận. Trong quá trình phát triển, từ này trải qua các hình thức biến đổi trong tiếng Pháp cổ trước khi du nhập vào tiếng Anh. "Enraged" hiện được sử dụng để diễn tả trạng thái tức giận mãnh liệt, phản ánh mô thức cảm xúc mạnh mẽ của con người. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở việc nhấn mạnh cảm xúc tiêu cực tột độ mà từ này gợi lên.
Từ "enraged" thể hiện trạng thái tức giận mãnh liệt và ít phổ biến hơn trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh hoặc các bài viết phản ánh cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến xung đột hoặc những tình huống gây stress. Sự hiển thị của từ này chủ yếu trong các tình huống diễn tả thái độ tiêu cực hoặc sự không hài lòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp