Bản dịch của từ Enrages trong tiếng Việt
Enrages
Verb

Enrages (Verb)
ɛnɹˈeɪdʒəz
ɛnɹˈeɪdʒəz
Dạng động từ của Enrages (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enrage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enraged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enraged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enrages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enraging |
Họ từ
"Enrages" là động từ trong dạng số nhiều hiện tại của "enrage", có nghĩa là làm cho ai đó tức giận hoặc gây ra sự giận dữ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện cảm xúc mãnh liệt hoặc phản ứng tiêu cực đối với một hành động, tình huống hoặc người nào đó. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "enrage" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, thường là /ɪnˈreɪdʒ/ ở cả hai phiên bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Enrages
Không có idiom phù hợp