Bản dịch của từ Enslave trong tiếng Việt

Enslave

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enslave (Verb)

ɛnslˈeɪvd
ɛnslˈeɪvd
01

Khiến (ai đó) mất quyền tự do lựa chọn hoặc hành động.

Cause someone to lose their freedom of choice or action.

Ví dụ

The oppressive government enslave citizens through strict regulations.

Chính phủ áp đặt nô lệ công dân qua quy định nghiêm ngặt.

People should not enslave others by imposing unfair working conditions.

Mọi người không nên bắt buộc người khác bằng việc áp đặt điều kiện làm việc không công bằng.

Do you think modern society still has practices that enslave individuals?

Bạn có nghĩ xã hội hiện đại vẫn còn những thói quen nô lệ cá nhân không?

Dạng động từ của Enslave (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enslave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enslaved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enslaved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enslaves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enslaving

Enslave (Adjective)

ɛnslˈeɪvd
ɛnslˈeɪvd
01

Đang ở trong tình trạng nô lệ hoặc nô lệ.

Being in a state of servitude or bondage.

Ví dụ

The enslave workers were forced to work long hours in terrible conditions.

Các công nhân bị nô lệ bị buộc phải làm việc nhiều giờ trong điều kiện tồi tệ.

She felt enslave by the oppressive rules of the society.

Cô ấy cảm thấy bị nô lệ bởi những quy tắc áp đặt của xã hội.

Were the enslave people able to escape and find freedom?

Những người bị nô lệ có thể trốn thoát và tìm thấy sự tự do không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enslave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enslave

Không có idiom phù hợp