Bản dịch của từ Enslave trong tiếng Việt
Enslave

Enslave (Verb)
The oppressive government enslave citizens through strict regulations.
Chính phủ áp đặt nô lệ công dân qua quy định nghiêm ngặt.
People should not enslave others by imposing unfair working conditions.
Mọi người không nên bắt buộc người khác bằng việc áp đặt điều kiện làm việc không công bằng.
Do you think modern society still has practices that enslave individuals?
Bạn có nghĩ xã hội hiện đại vẫn còn những thói quen nô lệ cá nhân không?
Dạng động từ của Enslave (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enslave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enslaved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enslaved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enslaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enslaving |
Enslave (Adjective)
The enslave workers were forced to work long hours in terrible conditions.
Các công nhân bị nô lệ bị buộc phải làm việc nhiều giờ trong điều kiện tồi tệ.
She felt enslave by the oppressive rules of the society.
Cô ấy cảm thấy bị nô lệ bởi những quy tắc áp đặt của xã hội.
Were the enslave people able to escape and find freedom?
Những người bị nô lệ có thể trốn thoát và tìm thấy sự tự do không?
Họ từ
Từ "enslave" có nghĩa là đưa một cá nhân hoặc nhóm người vào tình trạng nô lệ, tức là tước đoạt quyền tự do và kiểm soát cuộc sống của họ. Trong tiếng Anh, "enslave" được sử dụng giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh chính trị và xã hội, thuật ngữ này có thể mang ý nghĩa chỉ trích mạnh mẽ hơn khi đề cập đến các hệ thống bất công trong lịch sử.
Từ "enslave" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in" nghĩa là "vào" và "sclavus", mang nghĩa là "nô lệ". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "enslaver", trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. "Enslave" hiện nay chỉ hành động bắt một người trở thành nô lệ, phản ánh sự áp bức và mất quyền tự do. Ý nghĩa này được mở rộng, bao gồm cả việc khiến ai đó bị ràng buộc tâm lý hoặc tình cảm, gây ảnh hưởng đến cuộc sống của họ.
Từ "enslave" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề lịch sử, nhân quyền, và các vấn đề xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thống trị hoặc bóc lột con người, đặc biệt là trong nghiên cứu về chế độ nô lệ, văn học, và triết học chính trị. Sự ám chỉ đến các cuộc xung đột xã hội và tình trạng bất công cũng là tình huống phổ biến trong việc sử dụng từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp