Bản dịch của từ Ensue trong tiếng Việt
Ensue

Ensue (Verb)
After the protest, a heated debate ensued among the community members.
Sau cuộc biểu tình, một cuộc tranh luận sôi nổi đã xảy ra giữa các thành viên cộng đồng.
When the new policy was announced, chaos ensued in the office.
Khi chính sách mới được công bố, sự hỗn loạn đã xảy ra trong văn phòng.
A lively discussion ensued during the social event.
Một cuộc thảo luận sôi nổi đã diễn ra sau đó trong sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Ensue (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ensue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ensued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ensued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ensues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ensuing |
Họ từ
Từ "ensue" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là xảy ra hoặc phát sinh như một kết quả của một hành động hoặc sự kiện trước đó. Trong tiếng Anh, "ensue" thường được sử dụng trong văn bản chính thức để chỉ các tình huống mà một điều gì đó xảy ra sau một sự kiện nhất định. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này, và nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hệ quả hoặc kết quả logic.
Từ "ensue" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ensu(c)ere", có nghĩa là "tiếp theo" hoặc "xảy ra sau". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ thành "ensuer", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngữ nghĩa hiện tại của "ensue" chỉ sự phát sinh hoặc xảy ra sau một sự kiện hoặc hành động cụ thể, phản ánh rõ nét nguồn gốc liên quan đến ý nghĩa tiếp theo hay sự nối tiếp trong thời gian.
Từ "ensue" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, thường liên quan đến các ngữ cảnh mô tả kết quả hoặc hệ quả của một sự kiện. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, như văn bản học thuật hoặc báo cáo pháp lý, để nói về những gì xảy ra sau khi một hành động hoặc quyết định được thực hiện. Từ này gợi lên ý nghĩa diễn ra liên tiếp theo sau các sự kiện trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

