Bản dịch của từ Ensue trong tiếng Việt

Ensue

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ensue (Verb)

ɛnsˈu
ɪnsˈu
01

Xảy ra hoặc xảy ra sau đó hoặc là kết quả.

Happen or occur afterwards or as a result.

Ví dụ

After the protest, a heated debate ensued among the community members.

Sau cuộc biểu tình, một cuộc tranh luận sôi nổi đã xảy ra giữa các thành viên cộng đồng.

When the new policy was announced, chaos ensued in the office.

Khi chính sách mới được công bố, sự hỗn loạn đã xảy ra trong văn phòng.

A lively discussion ensued during the social event.

Một cuộc thảo luận sôi nổi đã diễn ra sau đó trong sự kiện xã hội.

Dạng động từ của Ensue (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ensue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ensued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ensued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ensues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ensuing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ensue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
[...] The burgeoning industry develops radically, from which a period of chaos and infringements [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 và từ vựng chủ đề Tourism dạng bài Agree or disagree
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Subsequently, the second stage, propagation, as the energy generated by the initial impulse transfers to the water, triggering the formation of powerful waves [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Ensue

Không có idiom phù hợp