Bản dịch của từ Enterprisingness trong tiếng Việt
Enterprisingness

Enterprisingness (Noun)
Chất lượng của việc có hoặc thể hiện sự chủ động và tháo vát.
The quality of having or showing initiative and resourcefulness.
Her enterprisingness led to the creation of a new community center.
Sự sáng tạo của cô ấy đã dẫn đến việc xây dựng một trung tâm cộng đồng mới.
Many people do not appreciate the enterprisingness of local entrepreneurs.
Nhiều người không đánh giá cao sự sáng tạo của các doanh nhân địa phương.
What examples of enterprisingness have you seen in your community?
Bạn đã thấy những ví dụ nào về sự sáng tạo trong cộng đồng của bạn?
Họ từ
Tính doanh nhân (enterprisingness) đề cập đến khả năng phát hiện và tận dụng cơ hội kinh doanh, cùng với sự quyết tâm và sáng tạo trong việc thực hiện các ý tưởng mới. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, đồng nghĩa với nhau về mặt nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "enterprising" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh khuyến khích sự đổi mới và khởi nghiệp.
Từ "enterprisingness" xuất phát từ động từ tiếng Latin "intrare", có nghĩa là "nhập vào". Trong tiếng Anh, "enterprise" được hình thành từ từ này, chỉ một hành động hoặc dự án thương mại. "Enterprising" mang nghĩa sáng tạo và quyết đoán trong việc theo đuổi cơ hội. Từ "enterprisingness" kết hợp tính từ này với hậu tố "-ness", thể hiện sự khéo léo và năng lực trong công việc kinh doanh hay phát triển ý tưởng. Sự phát triển của từ này phản ánh tinh thần khởi nghiệp và tìm kiếm khả năng trong bối cảnh kinh tế hiện đại.
Khả năng "enterprisingness" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về tinh thần khởi nghiệp, đổi mới hoặc các hoạt động kinh doanh. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách của cá nhân có khả năng tạo ra và thực hiện các cơ hội trong công việc hoặc cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp