Bản dịch của từ Enthral trong tiếng Việt
Enthral

Enthral (Verb)
Làm nô lệ.
She was enthralled by the captivating story during the speaking test.
Cô ấy bị mê hoặc bởi câu chuyện hấp dẫn trong bài thi nói.
He tried not to be enthralled by the examiner's questions in writing.
Anh ấy cố gắng không bị mê hoặc bởi câu hỏi của người chấm điểm trong bài viết.
Were you enthralled by the topic of technology in the essay?
Bạn có bị mê hoặc bởi chủ đề về công nghệ trong bài luận không?
Her storytelling skills enthralled the audience during the presentation.
Kỹ năng kể chuyện của cô ấy đã mê hoặc khán giả trong buổi thuyết trình.
The boring lecture failed to enthral the students, causing many to yawn.
Bài giảng nhạt nhẽo không làm mê hoặc học sinh, khiến nhiều người ngáp.
Did the captivating movie enthral you as much as it did me?
Bộ phim hấp dẫn đã làm bạn mê hoặc như tôi không?
Kết hợp từ của Enthral (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be enthralled with something Say mê với điều gì | She is enthralled with social media trends. Cô ấy mê mẩn với xu hướng truyền thông xã hội. |
Listen enthralled Nghe mê mệt | They listen enthralled to the speaker's inspiring words. Họ nghe mê ly vào những lời nói đầy cảm hứng của diễn giả. |
Watch enthralled Theo dõi mê đắm | She watched enthralled as the social media influencer shared her insights. Cô ấy đã xem một cách mê hoặc khi người ảnh hưởng truyền thông xã hội chia sẻ quan điểm của mình. |
Hold somebody enthralled Hen mắt | The social media campaign held everybody enthralled with its engaging content. Chiến dịch truyền thông xã hội đã làm mọi người mê mẩn với nội dung hấp dẫn. |
Keep somebody enthralled Làm cho ai đó say mê, mê say | Her captivating storytelling kept the audience enthralled throughout the event. Câu chuyện cuốn hút của cô ấy đã giữ khán giả mê mẩn suốt sự kiện. |
"Enthral" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khiến ai đó bị thu hút mãnh liệt hoặc mê hoặc bởi điều gì đó. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "enthrallen", chỉ trạng thái bị chi phối hoặc giam cầm bởi điều gì đó hấp dẫn. Mặc dù "enthral" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, nhưng nó ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, nơi "enthrall" được sử dụng rộng rãi hơn. Cả hai biến thể này đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng có sự khác biệt về tần suất sử dụng trong từng vùng.
Từ "enthral" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "inthral" xuất phát từ gốc tiếng Latinh "thrall", có nghĩa là "nô lệ" hay "bị trói buộc". Qua thời gian, từ này đã chuyển biến để diễn tả ý tưởng về việc thu hút mạnh mẽ sự chú ý hoặc lòng say mê của ai đó, như một hình thức nô lệ tâm trí. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa việc mất kiểm soát và sự hấp dẫn mạnh mẽ của một đối tượng hay trải nghiệm nào đó.
Từ "enthral" có tần suất sử dụng khiêm tốn trong bốn kỹ năng của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, văn hóa và giáo dục, khi miêu tả sức hấp dẫn hoặc sự thu hút của một tác phẩm hoặc phong cách trình bày. Ngoài ra, "enthral" cũng thường được sử dụng trong văn học để nói về sự lôi cuốn của nhân vật hoặc câu chuyện đối với độc giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp