Bản dịch của từ Enthral trong tiếng Việt

Enthral

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enthral (Verb)

ɛnθɹˈɔl
ɛnθɹˈɔl
01

Làm nô lệ.

Enslave.

Ví dụ

She was enthralled by the captivating story during the speaking test.

Cô ấy bị mê hoặc bởi câu chuyện hấp dẫn trong bài thi nói.

He tried not to be enthralled by the examiner's questions in writing.

Anh ấy cố gắng không bị mê hoặc bởi câu hỏi của người chấm điểm trong bài viết.

Were you enthralled by the topic of technology in the essay?

Bạn có bị mê hoặc bởi chủ đề về công nghệ trong bài luận không?

02

Thu hút sự chú ý đầy mê hoặc của.

Capture the fascinated attention of.

Ví dụ

Her storytelling skills enthralled the audience during the presentation.

Kỹ năng kể chuyện của cô ấy đã mê hoặc khán giả trong buổi thuyết trình.

The boring lecture failed to enthral the students, causing many to yawn.

Bài giảng nhạt nhẽo không làm mê hoặc học sinh, khiến nhiều người ngáp.

Did the captivating movie enthral you as much as it did me?

Bộ phim hấp dẫn đã làm bạn mê hoặc như tôi không?

Kết hợp từ của Enthral (Verb)

CollocationVí dụ

Be enthralled with something

Say mê với điều gì

She is enthralled with social media trends.

Cô ấy mê mẩn với xu hướng truyền thông xã hội.

Listen enthralled

Nghe mê mệt

They listen enthralled to the speaker's inspiring words.

Họ nghe mê ly vào những lời nói đầy cảm hứng của diễn giả.

Watch enthralled

Theo dõi mê đắm

She watched enthralled as the social media influencer shared her insights.

Cô ấy đã xem một cách mê hoặc khi người ảnh hưởng truyền thông xã hội chia sẻ quan điểm của mình.

Hold somebody enthralled

Hen mắt

The social media campaign held everybody enthralled with its engaging content.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã làm mọi người mê mẩn với nội dung hấp dẫn.

Keep somebody enthralled

Làm cho ai đó say mê, mê say

Her captivating storytelling kept the audience enthralled throughout the event.

Câu chuyện cuốn hút của cô ấy đã giữ khán giả mê mẩn suốt sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enthral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enthral

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.