Bản dịch của từ Enthralled trong tiếng Việt
Enthralled

Enthralled (Adjective)
The audience was enthralled by Sarah's speech on social justice.
Khán giả bị cuốn hút bởi bài phát biểu của Sarah về công lý xã hội.
Many students are not enthralled by traditional social studies classes.
Nhiều học sinh không bị cuốn hút bởi các lớp học xã hội truyền thống.
Are you enthralled by the latest social media trends?
Bạn có bị cuốn hút bởi các xu hướng mạng xã hội mới nhất không?
Enthralled (Verb)
The audience was enthralled by Taylor Swift's stunning performance last night.
Khán giả đã bị cuốn hút bởi màn trình diễn tuyệt vời của Taylor Swift tối qua.
Many people are not enthralled by boring social media posts.
Nhiều người không bị cuốn hút bởi những bài đăng trên mạng xã hội nhàm chán.
Were you enthralled by the new social networking app launched yesterday?
Bạn có bị cuốn hút bởi ứng dụng mạng xã hội mới ra mắt hôm qua không?
Dạng động từ của Enthralled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enthrall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enthralled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enthralled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enthralls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enthralling |
Họ từ
Từ "enthralled" chỉ trạng thái được cuốn hút hay mê hoặc bởi điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được xem là một động từ nguyên thể thể hiện sự chú ý tuyệt đối và say mê trước một đối tượng hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "enthralled" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, từ này thường được coi là văn phong trang trọng và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "enthralled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "thrall", có nghĩa là trở thành nô lệ hoặc phụ thuộc vào ai đó. Được hình thành từ tiếng Bắc Âu cổ "þræll", từ này liên quan đến tình trạng bị kiểm soát hoặc chi phối. Qua quá trình phát triển nghĩa, "enthralled" ngày nay chỉ trạng thái mê hoặc, bị cuốn hút sâu sắc. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà người ta có thể bị chinh phục bởi một ý tưởng hoặc trải nghiệm, từ đó hình thành một vẻ đẹp phức tạp giữa tự do và sự phụ thuộc.
Từ "enthralled" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc, và viết. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu trong ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật, phản ánh sự đam mê hoặc bị cuốn hút bởi một điều gì đó. Thông thường, từ này được sử dụng khi mô tả cảm xúc của nhân vật trong tiểu thuyết, phim ảnh hoặc các tác phẩm nghệ thuật, tạo nên sự hấp dẫn mạnh mẽ đối với người xem hoặc người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp