Bản dịch của từ Enthralled trong tiếng Việt

Enthralled

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enthralled (Adjective)

ˈɛn.θrəld
ˈɛn.θrəld
01

Thu hút sự chú ý đầy mê hoặc của.

Capture the fascinated attention of.

Ví dụ

The audience was enthralled by Sarah's speech on social justice.

Khán giả bị cuốn hút bởi bài phát biểu của Sarah về công lý xã hội.

Many students are not enthralled by traditional social studies classes.

Nhiều học sinh không bị cuốn hút bởi các lớp học xã hội truyền thống.

Are you enthralled by the latest social media trends?

Bạn có bị cuốn hút bởi các xu hướng mạng xã hội mới nhất không?

Enthralled (Verb)

ɛnɵɹˈɔld
ɛnɵɹˈɔld
01

Thu hút sự chú ý đầy mê hoặc của.

Capture the fascinated attention of.

Ví dụ

The audience was enthralled by Taylor Swift's stunning performance last night.

Khán giả đã bị cuốn hút bởi màn trình diễn tuyệt vời của Taylor Swift tối qua.

Many people are not enthralled by boring social media posts.

Nhiều người không bị cuốn hút bởi những bài đăng trên mạng xã hội nhàm chán.

Were you enthralled by the new social networking app launched yesterday?

Bạn có bị cuốn hút bởi ứng dụng mạng xã hội mới ra mắt hôm qua không?

Dạng động từ của Enthralled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enthrall

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enthralled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enthralled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enthralls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enthralling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enthralled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enthralled

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.