Bản dịch của từ Entitlement trong tiếng Việt
Entitlement
Entitlement (Noun)
Citizens have the entitlement to access basic healthcare services.
Công dân có quyền truy cập dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản.
Social security programs provide entitlements to the elderly population.
Các chương trình an sinh xã hội cung cấp quyền lợi cho người cao tuổi.
The government ensures equal entitlements for all citizens in education.
Chính phủ đảm bảo quyền lợi bình đẳng cho tất cả công dân trong giáo dục.
Dạng danh từ của Entitlement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Entitlement | Entitlements |
Họ từ
"Entitlement" là một danh từ trong ngôn ngữ tiếng Anh, chỉ quyền lợi hoặc sự cho phép mà cá nhân cảm thấy mình xứng đáng nhận được. Trong bối cảnh pháp lý, từ này thường đề cập đến các quyền lợi xã hội như trợ cấp hoặc bảo hiểm. Trong tiếng Anh Mỹ, "entitlement" chủ yếu được sử dụng để chỉ các chương trình phúc lợi, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến cảm giác của cá nhân về quyền lợi. Sắc thái ngữ nghĩa trong sử dụng giữa hai biến thể này có thể khác nhau, ảnh hưởng đến cách các cá nhân tiếp nhận và thực thi quyền lợi của mình.
Từ "entitlement" xuất phát từ động từ tiếng Latin "entitlāre", có nghĩa là "để cho quyền". Đồng thời, từ này cũng liên quan đến từ "title", bắt nguồn từ "titulus" trong tiếng Latin, mang ý nghĩa "danh hiệu" hoặc "tên gọi". Trong lịch sử, "entitlement" đã diễn ra sự chuyển nghĩa từ khái niệm "có quyền sở hữu" đến "quyền lợi" trong bối cảnh xã hội hiện đại, thể hiện sự xác nhận về những quyền lợi hợp pháp hoặc xã hội mà một cá nhân được hưởng.
Từ "entitlement" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking khi thảo luận về quyền lợi cá nhân, chính sách xã hội và tinh thần trách nhiệm. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các văn bản về chính trị hoặc các bài nghiên cứu về quyền thuộc về nhóm người hay cá nhân. Trong các bối cảnh khác, "entitlement" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách công, chương trình phúc lợi và các khái niệm liên quan đến quyền hạn cũng như nghĩa vụ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp