Bản dịch của từ Entomb trong tiếng Việt

Entomb

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Entomb(Verb)

ɛntˈum
ɛntˈum
01

Đặt (một xác chết) trong một ngôi mộ.

Place a dead body in a tomb.

Ví dụ

Dạng động từ của Entomb (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Entomb

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Entombed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Entombed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Entombs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Entombing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ