Bản dịch của từ Entombs trong tiếng Việt
Entombs

Entombs (Verb)
The family entombs their ancestors in a beautiful cemetery every year.
Gia đình chôn cất tổ tiên của họ trong nghĩa trang đẹp mỗi năm.
They do not entomb anyone without a proper ceremony in their culture.
Họ không chôn cất ai mà không có nghi lễ đúng trong văn hóa của họ.
Do people really entomb their loved ones in elaborate sarcophagi?
Có phải mọi người thực sự chôn cất người thân của họ trong quan tài tinh xảo không?
Dạng động từ của Entombs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Entomb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Entombed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Entombed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Entombs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Entombing |
Họ từ
"Entombs" là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là chôn vùi hoặc xây dựng hầm mộ cho một người đã khuất. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử khi nói về việc chôn cất các nhân vật quan trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "entombs" giữ nguyên hình thức và nghĩa, chỉ khác biệt ở cách phát âm nhẹ nhàng hơn của các giọng điệu địa phương, song chủ yếu được sử dụng trong các tác phẩm viết mà không có sự khác biệt rõ rệt trong văn phong.
Từ "entombs" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "tumulare", có nghĩa là "chôn cất". Tiền tố "en-" trong tiếng Anh mang ý nghĩa "đưa vào", vì vậy "entombs" chỉ hành động chôn cất một cái gì đó. Từ này đã phát triển từ tiếng Pháp cổ "entomber", và hiện nay thường được sử dụng để mô tả việc chôn cất một cá thể hoặc vật thể một cách chính thức, thể hiện sự tôn kính đối với những gì đã mất.
Từ "entombs" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng đọc và viết, với ngữ cảnh thường liên quan đến việc chôn cất hoặc bảo quản một cái gì đó trong một không gian kín. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong văn học, du lịch khảo cổ và các bài viết về lịch sử, nơi nói đến việc chôn cất các hiện vật hay di cốt. Sự lựa chọn này thường mang tính biểu tượng, thể hiện sự giữ gìn di sản văn hóa.