Bản dịch của từ Entrancement trong tiếng Việt
Entrancement

Entrancement (Noun)
Trạng thái bị mê hoặc hoặc bị mê hoặc.
The state of being entranced or fascinated.
The entrancement of the audience was evident during the concert last night.
Sự mê hoặc của khán giả rõ ràng trong buổi hòa nhạc tối qua.
The entrancement of social media users can lead to addiction issues.
Sự mê hoặc của người dùng mạng xã hội có thể dẫn đến vấn đề nghiện.
Is the entrancement of reality TV shows affecting young people's choices?
Sự mê hoặc của các chương trình truyền hình thực tế có ảnh hưởng đến lựa chọn của giới trẻ không?
Entrancement (Verb)
The speaker's story created an entrancement among the audience at TEDx.
Câu chuyện của diễn giả đã tạo ra sự mê hoặc trong khán giả tại TEDx.
The movie did not create an entrancement for the viewers at all.
Bộ phim không tạo ra sự mê hoặc nào cho khán giả cả.
Did the performance at the festival cause an entrancement for everyone?
Buổi biểu diễn tại lễ hội có gây ra sự mê hoặc cho mọi người không?
Họ từ
Từ "entrancement" chỉ trạng thái bị thu hút mạnh mẽ, thường liên quan đến cảm xúc hưng phấn và đam mê. Nó mô tả một trải nghiệm mà trong đó cá nhân cảm thấy như bị mê hoặc hoặc say sưa hoàn toàn với một đối tượng hay sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, "entrancement" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt do ngữ âm giữa hai phương ngữ.
Từ "entrancement" xuất phát từ động từ tiếng Anh "entrance", có gốc từ tiếng Latinh "intrare", nghĩa là "nhập vào". Giai đoạn phát triển từ cuối thế kỷ 14 đến đầu thế kỷ 15, từ này đã dần chuyển từ nghĩa "khiến ai đó vào trong" sang ý nghĩa "làm mê hoặc hay say mê". Nghĩa hiện tại của "entrancement" biểu thị trạng thái bị mê hoặc, bị thu hút một cách sâu sắc, phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm vật lý sang tinh thần trong việc chịu ảnh hưởng của sự kỳ diệu hoặc quyến rũ.
Từ "entrancement" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, khi xuất hiện, nó thường liên quan đến các chủ đề về cảm xúc, nghệ thuật, hoặc trải nghiệm cá nhân, thể hiện sự mê đắm hoặc say sưa trong một hoạt động hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương hoặc phân tích tâm lý, nhấn mạnh tới trạng thái tinh thần hưng phấn hoặc sự hấp dẫn mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp