Bản dịch của từ Entreaty trong tiếng Việt
Entreaty

Entreaty (Noun)
She made an entreaty for more donations for the charity event.
Cô ấy đã làm một lời kêu gọi để có thêm quyên góp cho sự kiện từ thiện.
His entreaty to the government for better healthcare was well-received.
Lời kêu gọi của anh ta tới chính phủ về chăm sóc sức khỏe tốt hơn đã được đón nhận tốt.
The entreaty from the local community for a new park was successful.
Lời kêu gọi từ cộng đồng địa phương về một công viên mới đã thành công.
Họ từ
Từ "entreaty" (danh từ) có nghĩa là một yêu cầu hoặc một lời khẩn cầu chân thành, thể hiện sự tha thiết trong việc xin xỏ hoặc thỉnh cầu. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong các bối cảnh khác nhau, người sử dụng có thể chọn từ đồng nghĩa như "plea" hoặc "request" để thay thế, tùy thuộc vào mức độ trang trọng của lời nói.
Từ "entreaty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "entreat", có nghĩa là "yêu cầu" hoặc "van xin". Từ này được hình thành từ tiền tố "en-" (vào trong) và "treat" (đối xử), thể hiện hành động nài xin hoặc cầu khẩn một cách trang trọng. Trong lịch sử, "entreaty" thường được sử dụng trong các văn bản chính thức và pháp lý để chỉ sự thỉnh cầu nghiêm túc. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn gắn liền với hành động yêu cầu, thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp.
Từ "entreaty" thường hiếm khi xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì nó mang tính chất trang trọng và ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Ở những ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong văn bản pháp lý, thư từ chính thức, hoặc khi diễn đạt những yêu cầu cấp thiết và khẩn trương. Từ "entreaty" thể hiện sự tha thiết và trân trọng, thường liên quan đến việc cầu xin hoặc yêu cầu một cách khiêm nhường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp