Bản dịch của từ Entreaty trong tiếng Việt

Entreaty

Noun [U/C]

Entreaty (Noun)

ɛntɹˈiti
ɛntɹˈiti
01

Một yêu cầu nghiêm túc hoặc khiêm tốn.

An earnest or humble request.

Ví dụ

She made an entreaty for more donations for the charity event.

Cô ấy đã làm một lời kêu gọi để có thêm quyên góp cho sự kiện từ thiện.

His entreaty to the government for better healthcare was well-received.

Lời kêu gọi của anh ta tới chính phủ về chăm sóc sức khỏe tốt hơn đã được đón nhận tốt.

The entreaty from the local community for a new park was successful.

Lời kêu gọi từ cộng đồng địa phương về một công viên mới đã thành công.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entreaty

Không có idiom phù hợp