Bản dịch của từ Entrepreneurial trong tiếng Việt
Entrepreneurial

Entrepreneurial(Adjective)
Có tinh thần, thái độ hoặc tố chất của một doanh nhân; dám nghĩ dám làm.
Having the spirit, attitude or qualities of an entrepreneur; enterprising.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "entrepreneurial" bắt nguồn từ "entrepreneur", mang nghĩa liên quan đến việc khởi nghiệp, sáng tạo doanh nghiệp và thái độ chủ động trong kinh doanh. Từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc tính chất có khả năng phát triển ý tưởng mới, chấp nhận rủi ro và tìm kiếm cơ hội trong thị trường. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "entrepreneurial" tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm, viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có thể thêm biến thể "entrepreneur" tập trung nhiều hơn vào khía cạnh kinh doanh truyền thống.
Từ "entrepreneurial" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "entrepreneur", có nghĩa là người khởi xướng hoặc tổ chức. Nó xuất phát từ gốc Latinh "inter" (giữa) và "prehendere" (bắt lấy), chỉ hành động kết nối và khai thác cơ hội. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ những cá nhân sáng tạo, theo đuổi các dự án kinh doanh mới và mạo hiểm. Ngày nay, "entrepreneurial" thường liên quan đến tinh thần khởi nghiệp và khả năng đổi mới trong kinh doanh.
Từ "entrepreneurial" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe, nói, đọc, và viết liên quan đến kinh doanh và khởi nghiệp. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự sáng tạo, đổi mới và quản lý. Các tình huống phổ biến bao gồm hội thảo doanh nhân, báo cáo nghiên cứu và bài luận về các mô hình kinh doanh. Vì vậy, "entrepreneurial" là một từ vựng quan trọng cho những ai muốn thể hiện kiến thức về kinh tế và khởi nghiệp.
Họ từ
Từ "entrepreneurial" bắt nguồn từ "entrepreneur", mang nghĩa liên quan đến việc khởi nghiệp, sáng tạo doanh nghiệp và thái độ chủ động trong kinh doanh. Từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc tính chất có khả năng phát triển ý tưởng mới, chấp nhận rủi ro và tìm kiếm cơ hội trong thị trường. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "entrepreneurial" tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm, viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có thể thêm biến thể "entrepreneur" tập trung nhiều hơn vào khía cạnh kinh doanh truyền thống.
Từ "entrepreneurial" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "entrepreneur", có nghĩa là người khởi xướng hoặc tổ chức. Nó xuất phát từ gốc Latinh "inter" (giữa) và "prehendere" (bắt lấy), chỉ hành động kết nối và khai thác cơ hội. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ những cá nhân sáng tạo, theo đuổi các dự án kinh doanh mới và mạo hiểm. Ngày nay, "entrepreneurial" thường liên quan đến tinh thần khởi nghiệp và khả năng đổi mới trong kinh doanh.
Từ "entrepreneurial" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe, nói, đọc, và viết liên quan đến kinh doanh và khởi nghiệp. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự sáng tạo, đổi mới và quản lý. Các tình huống phổ biến bao gồm hội thảo doanh nhân, báo cáo nghiên cứu và bài luận về các mô hình kinh doanh. Vì vậy, "entrepreneurial" là một từ vựng quan trọng cho những ai muốn thể hiện kiến thức về kinh tế và khởi nghiệp.
