Bản dịch của từ Entrepreneurial trong tiếng Việt

Entrepreneurial

Adjective

Entrepreneurial (Adjective)

ˌɑntɹəpɹənˈɝil̩
ˌɑntɹəpɹənˌʊɹˌil̩
01

Có tinh thần, thái độ hoặc tố chất của một doanh nhân; dám nghĩ dám làm.

Having the spirit, attitude or qualities of an entrepreneur; enterprising.

Ví dụ

She showed entrepreneurial skills by starting her own business.

Cô đã thể hiện kỹ năng kinh doanh bằng cách bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình.

The entrepreneurial mindset is crucial for small business success.

Tư duy kinh doanh rất quan trọng cho sự thành công của doanh nghiệp nhỏ.

His entrepreneurial spirit led him to create innovative solutions.

Tinh thần kinh doanh đã giúp anh tạo ra các giải pháp sáng tạo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Entrepreneurial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Entrepreneurial

Không có idiom phù hợp