Bản dịch của từ Enumerable trong tiếng Việt
Enumerable

Enumerable (Adjective)
Có thể được tính bằng sự tương ứng một-một với tập hợp tất cả các số nguyên dương.
Able to be counted by onetoone correspondence with the set of all positive integers.
The census provides enumerable data about the population in 2020.
Cuộc điều tra dân số cung cấp dữ liệu có thể đếm được về dân số năm 2020.
Not all social issues are enumerable in simple statistics.
Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều có thể đếm được trong thống kê đơn giản.
Are social programs enumerable in terms of their funding sources?
Các chương trình xã hội có thể đếm được về nguồn tài trợ của chúng không?
Từ "enumerable" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ khả năng đếm được hoặc xác định số lượng của một đối tượng. Trong lập trình, một kiểu dữ liệu được coi là enumerable nếu nó cho phép các phần tử của nó được truy cập một cách tuần tự. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này mà không có sự khác biệt nào đáng kể về phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "enumerable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "enumerabilis", trong đó "enumerare" nghĩa là "đếm". "Enumerable" được hình thành bởi tiền tố "e-" (ra ngoài) và gốc "numerus" (số). Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong toán học để chỉ những tập hợp có thể được đếm hoặc lập danh sách. Sự kết hợp giữa cấu trúc ngữ nghĩa và lịch sử phát triển phản ánh chính xác cách sử dụng hiện tại của từ này trong lĩnh vực toán học và khoa học máy tính.
Từ "enumerable" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc toán học để chỉ danh sách hoặc tập hợp có thể đếm được. Giới hạn sử dụng từ này chủ yếu xuất phát từ tính chuyên ngành, thường liên quan đến các lĩnh vực như lý thuyết tập hợp hoặc lập trình. Do đó, "enumerable" không phổ biến trong giao tiếp thông thường, nhưng lại có vai trò quan trọng trong các lĩnh vực yêu cầu tính chính xác và rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp