Bản dịch của từ Enumerate trong tiếng Việt

Enumerate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enumerate(Verb)

ɪnˈumɚeɪt
ɪnˈuməɹeɪt
01

Đề cập đến (một số điều) từng cái một.

Mention a number of things one by one.

Ví dụ

Dạng động từ của Enumerate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enumerate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enumerated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enumerated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enumerates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enumerating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ