Bản dịch của từ Enumerate trong tiếng Việt

Enumerate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enumerate (Verb)

ɪnˈumɚeɪt
ɪnˈuməɹeɪt
01

Đề cập đến (một số điều) từng cái một.

Mention a number of things one by one.

Ví dụ

I can enumerate five social issues affecting our community today.

Tôi có thể liệt kê năm vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta hôm nay.

She cannot enumerate the benefits of volunteering for social causes.

Cô ấy không thể liệt kê lợi ích của việc tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội.

Can you enumerate the main social problems in your neighborhood?

Bạn có thể liệt kê các vấn đề xã hội chính trong khu phố của bạn không?

Dạng động từ của Enumerate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enumerate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enumerated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enumerated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enumerates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enumerating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enumerate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enumerate

Không có idiom phù hợp