Bản dịch của từ Enumerate trong tiếng Việt
Enumerate
Enumerate (Verb)
I can enumerate five social issues affecting our community today.
Tôi có thể liệt kê năm vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta hôm nay.
She cannot enumerate the benefits of volunteering for social causes.
Cô ấy không thể liệt kê lợi ích của việc tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội.
Can you enumerate the main social problems in your neighborhood?
Bạn có thể liệt kê các vấn đề xã hội chính trong khu phố của bạn không?
Dạng động từ của Enumerate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enumerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enumerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enumerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enumerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enumerating |
Họ từ
Từ "enumerate" có nghĩa là liệt kê hoặc đếm từng mục một trong một danh sách. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "enumerare", nghĩa là "đếm". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "enumerate" được sử dụng tương tự với nghĩa không thay đổi, chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật hoặc kỹ thuật. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn trong các tài liệu phân tích dữ liệu, trong khi tiếng Anh Anh gắn liền với các văn bản pháp lý hoặc hàn lâm.
Từ "enumerate" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "enumerare", kết hợp giữa tiền tố "e-" (ra ngoài) và "numerare" (đếm). "Numerare" xuất phát từ "numerus" có nghĩa là "số". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 để chỉ hành động liệt kê hoặc đếm các yếu tố một cách có hệ thống. Hiện nay, "enumerate" thường được sử dụng trong các bối cảnh toán học và logic, mang ý nghĩa liệt kê rõ ràng và chính xác.
Từ "enumerate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến việc liệt kê hoặc mô tả các yếu tố cụ thể ít gặp hơn. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu học thuật, báo cáo nghiên cứu và các bài viết nghị luận, nơi cần thiết phải chỉ ra và phân loại các đối tượng hoặc ý tưởng một cách rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp