Bản dịch của từ Enumerated trong tiếng Việt
Enumerated
Enumerated (Verb)
The report enumerated five key social issues affecting our community.
Báo cáo đã liệt kê năm vấn đề xã hội chính ảnh hưởng đến cộng đồng.
The speaker did not enumerate the challenges faced by the youth.
Người nói đã không liệt kê những thách thức mà thanh niên phải đối mặt.
Can you enumerate the benefits of community service for students?
Bạn có thể liệt kê những lợi ích của dịch vụ cộng đồng cho học sinh không?
Dạng động từ của Enumerated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enumerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enumerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enumerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enumerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enumerating |
Enumerated (Adjective)
The enumerated benefits of volunteering include gaining experience and networking.
Các lợi ích được liệt kê của tình nguyện bao gồm có kinh nghiệm và kết nối.
Many people do not understand the enumerated challenges of social media.
Nhiều người không hiểu những thách thức được liệt kê của mạng xã hội.
Are the enumerated social issues relevant to our current situation?
Các vấn đề xã hội được liệt kê có liên quan đến tình hình hiện tại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp