Bản dịch của từ Enumerated trong tiếng Việt
Enumerated

Enumerated (Verb)
The report enumerated five key social issues affecting our community.
Báo cáo đã liệt kê năm vấn đề xã hội chính ảnh hưởng đến cộng đồng.
The speaker did not enumerate the challenges faced by the youth.
Người nói đã không liệt kê những thách thức mà thanh niên phải đối mặt.
Can you enumerate the benefits of community service for students?
Bạn có thể liệt kê những lợi ích của dịch vụ cộng đồng cho học sinh không?
Dạng động từ của Enumerated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enumerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enumerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enumerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enumerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enumerating |
Enumerated (Adjective)
The enumerated benefits of volunteering include gaining experience and networking.
Các lợi ích được liệt kê của tình nguyện bao gồm có kinh nghiệm và kết nối.
Many people do not understand the enumerated challenges of social media.
Nhiều người không hiểu những thách thức được liệt kê của mạng xã hội.
Are the enumerated social issues relevant to our current situation?
Các vấn đề xã hội được liệt kê có liên quan đến tình hình hiện tại không?
Họ từ
Từ "enumerated" là động từ quá khứ phân từ của "enumerate", có nghĩa là liệt kê hoặc đếm một cách tuần tự. Trong ngữ cảnh pháp lý, "enumerated" thường được sử dụng để chỉ các quyền, đặc quyền được nêu cụ thể trong các văn bản pháp luật. Khác với British English, American English thường áp dụng từ này trong các tài liệu chính thức về quyền hợp hiến. Cả hai biến thể ngôn ngữ chia sẻ ý nghĩa cơ bản nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng.
Từ "enumerated" có nguồn gốc từ động từ Latinh "enumerare", trong đó "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "numerare" có nghĩa là "đếm". Nguồn gốc này phản ánh bản chất của từ, liên quan đến việc xác định hoặc liệt kê một cách có hệ thống. Từ này đã được sử dụng trong các văn bản pháp lý và thống kê từ thế kỷ 14, mang ý nghĩa mô tả một danh sách rõ ràng và cụ thể. Hiện nay, "enumerated" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến các danh mục hoặc phân loại mà cần sự chính xác và rõ ràng.
Từ "enumerated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn kỹ năng của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về thống kê, lập luận và phân tích, khi cần liệt kê các yếu tố hoặc thành phần. Ngoài ra, trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khoa học, "enumerated" thường được sử dụng để chỉ các danh sách các đối tượng hoặc quyền lợi đã được xác định rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp