Bản dịch của từ Enumerates trong tiếng Việt
Enumerates

Enumerates (Verb)
The report enumerates five key social issues affecting our community.
Báo cáo liệt kê năm vấn đề xã hội chính ảnh hưởng đến cộng đồng.
She does not enumerate her friends' names in her speech.
Cô ấy không liệt kê tên bạn bè trong bài phát biểu.
Can you enumerate the benefits of community service for students?
Bạn có thể liệt kê những lợi ích của dịch vụ cộng đồng cho sinh viên không?
Dạng động từ của Enumerates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enumerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enumerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enumerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enumerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enumerating |
Họ từ
Từ "enumerates" là động từ, có nghĩa là liệt kê hay nêu ra một cách tuần tự các mục hay đối tượng. Trong tiếng Anh, "enumerates" thường được sử dụng trong các văn bản khoa học hoặc pháp lý để chỉ việc làm rõ các yếu tố hay danh sách liên quan đến một vấn đề cụ thể. Không có sự khác biệt nghĩa lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ "enumerates" có thể được nhấn mạnh hơn trong các ngữ cảnh học thuật.
Từ "enumerates" có nguồn gốc từ động từ Latinh "enumerare", bao gồm tiền tố "e-" (ra ngoài) và "numerare" (đếm). Ban đầu, "enumerare" có nghĩa là "đếm" hoặc "liệt kê". Qua thời gian, từ này phát triển để chỉ hành động liệt kê các vật thể hoặc các yếu tố một cách có hệ thống, thường nhằm mục đích làm rõ, phân loại hoặc tổ chức thông tin. Ngày nay, "enumerates" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để chỉ việc trình bày danh sách hoặc các phần tử theo thứ tự cụ thể.
Từ "enumerates" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến việc liệt kê hoặc trình bày thông tin cụ thể. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, báo cáo nghiên cứu và pháp luật, nơi người viết cần chỉ ra một danh sách các yếu tố hoặc ý kiến. Việc sử dụng từ này thể hiện yếu tố chính xác và rõ ràng trong truyền đạt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp