Bản dịch của từ Enunciate trong tiếng Việt

Enunciate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enunciate (Verb)

inˈʌnsieɪt
ɪnˈʌnsieɪt
01

Nói hoặc phát âm rõ ràng.

Say or pronounce clearly.

Ví dụ

She enunciates her words carefully during the IELTS speaking test.

Cô ấy phát âm từng từ cẩn thận trong bài kiểm tra nói IELTS.

He doesn't enunciate clearly, which affects his IELTS writing score negatively.

Anh ấy không phát âm rõ ràng, điều này ảnh hưởng xấu đến điểm viết IELTS của anh ấy.

Do you think practicing how to enunciate can improve your IELTS score?

Bạn có nghĩ rằng việc luyện tập cách phát âm có thể cải thiện điểm IELTS của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enunciate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enunciate

Không có idiom phù hợp