Bản dịch của từ Enunciate trong tiếng Việt
Enunciate

Enunciate (Verb)
She enunciates her words carefully during the IELTS speaking test.
Cô ấy phát âm từng từ cẩn thận trong bài kiểm tra nói IELTS.
He doesn't enunciate clearly, which affects his IELTS writing score negatively.
Anh ấy không phát âm rõ ràng, điều này ảnh hưởng xấu đến điểm viết IELTS của anh ấy.
Do you think practicing how to enunciate can improve your IELTS score?
Bạn có nghĩ rằng việc luyện tập cách phát âm có thể cải thiện điểm IELTS của bạn không?
Họ từ
Từ "enunciate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "enunciare", có nghĩa là phát biểu rõ ràng hoặc phát âm một cách chính xác. Được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh ngôn ngữ, từ này ám chỉ việc diễn đạt một ý tưởng hoặc thông điệp một cách rõ ràng và dễ hiểu. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng; cả hai đều dùng "enunciate" để chỉ việc phát âm rõ ràng, thường trong ngữ cảnh luyện tập nói.
Từ "enunciate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "enuntiare", trong đó "e-" có nghĩa là "ra ngoài" và "nuntiare" có nghĩa là "thông báo" hay "công bố". Lịch sử của từ này bắt nguồn từ thế kỷ XV, khi nó được sử dụng để chỉ hành động phát biểu một cách rõ ràng và chính xác. Hiện nay, "enunciate" thể hiện sự nhấn mạnh vào tính rõ ràng và dễ hiểu trong việc diễn đạt ý tưởng, phản ánh tính năng động trong ngôn ngữ giao tiếp.
Từ "enunciate" có tính phổ biến vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện khi thí sinh cần diễn đạt rõ ràng ý kiến hoặc thông điệp. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về giao tiếp và ngôn ngữ. Ngoài ra, từ này thường thấy trong các tình huống học thuật và chuyên môn liên quan đến việc phát biểu hoặc trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và dễ hiểu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp