Bản dịch của từ Envious trong tiếng Việt
Envious

Envious (Adjective)
She felt envious of her friend's new promotion at work.
Cô cảm thấy ghen tị với sự thăng tiến mới của bạn mình trong công việc.
His envious glances at her success were hard to ignore.
Thật khó để bỏ qua những cái nhìn ghen tị của anh ấy đối với thành công của cô.
Being envious of others can lead to negative feelings and actions.
Ghen tị với người khác có thể dẫn đến những cảm giác và hành động tiêu cực.
Dạng tính từ của Envious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Envious Ghen tị | More envious Ghen tị hơn | Most envious Ghen tị nhất |
Kết hợp từ của Envious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly envious Hơi ghen tị | Many students are fairly envious of sarah's high ielts score. Nhiều sinh viên khá ghen tị với điểm ielts cao của sarah. |
Extremely envious Cực kỳ ghen tị | Many students are extremely envious of sarah's high ielts score. Nhiều sinh viên rất ghen tị với điểm ielts cao của sarah. |
Almost envious Hơi ghen tỵ | Many students are almost envious of sarah's high ielts score. Nhiều sinh viên gần như ghen tị với điểm ielts cao của sarah. |
Slightly envious Hơi ghen tị | I feel slightly envious of sarah's successful art exhibition last week. Tôi cảm thấy hơi ghen tị với triển lãm nghệ thuật thành công của sarah tuần trước. |
Very envious Rất ghen tị | Many young people are very envious of celebrities like taylor swift. Nhiều người trẻ rất ghen tị với những người nổi tiếng như taylor swift. |
Họ từ
Tính từ "envious" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm thấy ghen tị hoặc thèm muốn điều mà người khác sở hữu. Trong tiếng Anh Anh, từ "envious" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "envious" có thể mang sắc thái tiêu cực hoặc chỉ sự ghen tị nặng nề hơn so với "jealous". Cách sử dụng từ này phổ biến trong các chủ đề liên quan đến tâm lý và mối quan hệ cá nhân.
Từ "envious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "invidiosus", bao gồm tiền tố "in-" và động từ "videre" có nghĩa là "nhìn". Trong văn cảnh Latinh, "invidiosus" gợi ý sự đố kỵ hoặc sự cảm thấy không hài lòng khi chứng kiến thành công hoặc hạnh phúc của người khác. Ý nghĩa hiện tại của "envious" vẫn giữ lại tinh thần này, diễn tả cảm giác ghen tỵ liên quan đến sự thèm muốn hoặc sự mong muốn có được những gì người khác sở hữu.
Từ "envious" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường liên quan đến cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các mối quan hệ giữa cá nhân hay cảm xúc đối với thành công của người khác. Ngoài ra, "envious" cũng thường xuất hiện trong văn học và các văn bản nghiên cứu tâm lý, nơi nó được sử dụng để mô tả cảm giác đố kỵ và ảnh hưởng của nó đến hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp