Bản dịch của từ Environmental impact analysis trong tiếng Việt
Environmental impact analysis

Environmental impact analysis (Noun)
Quá trình đánh giá các hậu quả môi trường tiềm ẩn của một hành động được đề xuất.
The process of evaluating the potential environmental consequences of a proposed action.
The environmental impact analysis for the new park was completed last month.
Phân tích tác động môi trường cho công viên mới đã hoàn thành tháng trước.
The city did not conduct an environmental impact analysis for the project.
Thành phố đã không thực hiện phân tích tác động môi trường cho dự án.
Will the environmental impact analysis be available before the community meeting?
Phân tích tác động môi trường có sẵn trước cuộc họp cộng đồng không?
Phân tích tác động môi trường (environmental impact analysis) là quá trình đánh giá tác động tiềm ẩn của một dự án hoặc hoạt động đối với môi trường tự nhiên và xã hội. Quá trình này thường được thực hiện nhằm xác định, dự đoán và giảm thiểu những tác động tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và phong cách viết.
Phân tích tác động môi trường (environmental impact analysis) có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "impact" xuất phát từ tiếng Latin "impingere", nghĩa là "va chạm" hoặc "tác động". Từ "environmental" được hình thành từ "environment" với nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "enviroun", có nghĩa là "bao quanh". Nghiên cứu tác động môi trường lần đầu tiên được công nhận vào những năm 1960, nhằm đánh giá ảnh hưởng của các hoạt động con người lên hệ sinh thái, từ đó định hình các chính sách bảo vệ môi trường ngày nay.
Phân tích tác động môi trường là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về các vấn đề liên quan đến môi trường. Trong phần Reading, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các bài báo về khoa học môi trường hoặc chính sách phát triển bền vững. Ngoài ra, nó còn phổ biến trong các lĩnh vực nghiên cứu môi trường, lập kế hoạch đô thị và đánh giá dự án, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của sự phát triển bền vững trên toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp