Bản dịch của từ Enzymatic trong tiếng Việt
Enzymatic
Adjective
Enzymatic (Adjective)
ˌɛnzɑɪmˈæɾɪk
ˌɛnzɑɪmˈæɾɪk
Ví dụ
Enzymatic reactions play a crucial role in the body's metabolism.
Phản ứng enzymatic đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của cơ thể.
The enzymatic process in digestion breaks down food into nutrients.
Quá trình enzymatic trong tiêu hóa phân hủy thức ăn thành chất dinh dưỡng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Enzymatic
Không có idiom phù hợp