Bản dịch của từ Enzymatic trong tiếng Việt
Enzymatic

Enzymatic (Adjective)
Enzymatic reactions play a crucial role in the body's metabolism.
Phản ứng enzymatic đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất của cơ thể.
The enzymatic process in digestion breaks down food into nutrients.
Quá trình enzymatic trong tiêu hóa phân hủy thức ăn thành chất dinh dưỡng.
Enzymatic activity can be affected by temperature and pH levels.
Hoạt động enzymatic có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ và độ pH.
Họ từ
Từ "enzymatic" là một tính từ xuất phát từ danh từ "enzyme", nghĩa là enzyme trong tiếng Việt. "Enzymatic" thường được sử dụng để mô tả các quá trình hoặc hành động có liên quan đến enzyme, những chất xúc tác sinh học quyết định tốc độ phản ứng hóa học trong cơ thể sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do ngữ điệu và âm sắc của từng phương ngữ.
Từ "enzymatic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "enzymon", có nghĩa là "sự lên men". Enzymon được tạo thành từ hai phần: "en" (trong) và "zyme" (của bột hoặc men). Từ này đã được sử dụng trong sinh học để chỉ các protein xúc tác trong các phản ứng hóa học trong tế bào. Ngày nay, "enzymatic" thường được dùng để mô tả các quá trình hoặc hoạt động liên quan đến enzyme, thể hiện vai trò quan trọng của chúng trong sinh lý học và sinh hóa.
Từ "enzymatic" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói qua các chủ đề liên quan đến khoa học, y học và sinh học. Tần suất sử dụng của từ này có thể cao trong các ngữ cảnh thảo luận về cơ chế sinh học, quá trình tiêu hóa hoặc công nghệ sinh học. Trong các nghiên cứu khoa học, từ này thường được nhắc đến khi mô tả các phản ứng và chức năng của enzyme trong cơ thể hoặc trong các ứng dụng công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp