Bản dịch của từ Eparchy trong tiếng Việt

Eparchy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eparchy (Noun)

01

Một tỉnh của giáo hội chính thống.

A province of the orthodox church.

Ví dụ

The eparchy of Los Angeles serves many Orthodox communities in California.

Giáo phận Los Angeles phục vụ nhiều cộng đồng Chính thống ở California.

The eparchy did not provide enough resources for local churches.

Giáo phận không cung cấp đủ tài nguyên cho các nhà thờ địa phương.

Is the eparchy of Chicago involved in community service projects?

Giáo phận Chicago có tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eparchy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eparchy

Không có idiom phù hợp