Bản dịch của từ Eparchy trong tiếng Việt
Eparchy
Noun [U/C]
Eparchy (Noun)
Ví dụ
The eparchy of Los Angeles serves many Orthodox communities in California.
Giáo phận Los Angeles phục vụ nhiều cộng đồng Chính thống ở California.
The eparchy did not provide enough resources for local churches.
Giáo phận không cung cấp đủ tài nguyên cho các nhà thờ địa phương.
Is the eparchy of Chicago involved in community service projects?
Giáo phận Chicago có tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Eparchy
Không có idiom phù hợp