Bản dịch của từ Eparchy trong tiếng Việt
Eparchy

Eparchy (Noun)
The eparchy of Los Angeles serves many Orthodox communities in California.
Giáo phận Los Angeles phục vụ nhiều cộng đồng Chính thống ở California.
The eparchy did not provide enough resources for local churches.
Giáo phận không cung cấp đủ tài nguyên cho các nhà thờ địa phương.
Is the eparchy of Chicago involved in community service projects?
Giáo phận Chicago có tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng không?
Họ từ
Eparchy (tiếng Việt: giáo phận, giáo khu) là một đơn vị hành chính trong giáo hội Công giáo Đông phương, tương tự như giáo phận trong giáo hội La-tinh. Eparchy bao gồm nhiều giáo xứ và được quản lý bởi một Giám mục. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ἐπαρχία" (eparchia), mang nghĩa là tỉnh hoặc khu vực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về từ này, cả hai đều sử dụng "eparchy" với cùng ý nghĩa trong ngữ cảnh tôn giáo.
Từ "eparchy" xuất phát từ chữ Latinh "eparchia", được vay mượn từ Hy Lạp "ἐπαρχία" (eparchia), nghĩa là "quản lý" hoặc "khu vực hành chính". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được dùng để chỉ các khu vực hành chính trong đế chế Byzantine, liên quan đến các giáo phận và quyền lực giám mục. Ngày nay, "eparchy" thường được dùng để chỉ một giáo phận trong Giáo hội Đông phương, thể hiện cấu trúc tổ chức tôn giáo và mối quan hệ giữa quyền lực tâm linh và hành chính.
Từ "eparchy" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến tổ chức giáo hội và địa hạt của các giám mục trong Kitô giáo. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu tôn giáo hoặc lịch sử, liên quan đến quản lý giáo hội ở các khu vực địa lý nhất định. Việc sử dụng của từ này khá hạn chế và thường chỉ xuất hiện trong các văn bản mang tính học thuật hoặc tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp