Bản dịch của từ Ephemera trong tiếng Việt
Ephemera

Ephemera (Noun)
She collects ephemera like concert tickets and event flyers.
Cô ấy sưu tập những vật dụng như vé concert và tờ quảng cáo sự kiện.
He doesn't see the value in keeping ephemera from past vacations.
Anh ấy không thấy giá trị trong việc giữ lại những vật dụng từ những chuyến du lịch trước đây.
Do you think displaying ephemera in your room adds a personal touch?
Bạn có nghĩ việc trưng bày những vật dụng trong phòng của bạn tạo thêm sự cá nhân không?
Họ từ
Ephemera (tạm bợ) là thuật ngữ chỉ những vật dụng hoặc tài liệu có thời gian tồn tại ngắn ngủi, thường được sản xuất với mục đích sử dụng nhất thời, chẳng hạn như tờ rơi, nhãn mác, hoặc vé. Trong văn hóa, ephemera thường được sưu tập như một phần của di sản lịch sử và có giá trị tham khảo về một khoảng thời gian cụ thể. Khái niệm này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ ở từng vùng địa lý. Từ "ephemera" thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu văn hóa và mỹ thuật.
Từ "ephemera" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ephemeros", nghĩa là "sống ngắn ngày". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ các loại tài liệu hoặc vật dụng tạm thời, chẳng hạn như vé, tờ rơi hay báo chí. Qua thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để chỉ bất kỳ điều gì có tính chất ngắn ngủi hoặc tạm bợ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào tính phù du và không bền vững của các hiện tượng văn hóa và xã hội.
Từ "ephemera" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được liên kết với các tài liệu tạm thời, chẳng hạn như tờ rơi hoặc quảng cáo, trong nghiên cứu văn hóa và lịch sử. Ngoài ra, "ephemera" cũng được sử dụng trong ngành mỹ thuật để mô tả các đối tượng dễ hỏng hoặc không bền, thường xuyên xuất hiện trong các cuộc triển lãm hoặc thảo luận về di sản văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp