Bản dịch của từ Ephemerality trong tiếng Việt
Ephemerality

Ephemerality (Noun)
Phẩm chất phù du; tính chất nhất thời.
The quality of being ephemeral transitory nature.
The ephemerality of trends makes them hard to predict in social media.
Tính chất thoáng qua của xu hướng khiến chúng khó dự đoán trên mạng xã hội.
The ephemerality of viral videos does not guarantee long-term fame.
Tính chất thoáng qua của video lan truyền không đảm bảo sự nổi tiếng lâu dài.
Is the ephemerality of online friendships a concern for young people?
Liệu tính chất thoáng qua của tình bạn trực tuyến có là mối quan tâm của giới trẻ không?
Họ từ
Tính chất thoáng qua (ephemerality) đề cập đến trạng thái hay đặc điểm của sự vật hoặc hiện tượng có thời gian tồn tại ngắn ngủi, thường mang tính tạm thời hay không bền vững. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực văn học, nghệ thuật và triết học để nhấn mạnh vẻ đẹp trong sự tạm bợ. Trong tiếng Anh, "ephemerality" được sử dụng phổ biến trong cả hai dạng Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "ephemerality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ephemeralis", có nghĩa là "ngày một ngày". Chữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ephemeros", cũng có nghĩa là "sống trong một ngày". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để mô tả những điều tạm thời, tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn. Ngày nay, "ephemerality" được áp dụng rộng rãi để chỉ những khía cạnh tạm thời của đời sống, nghệ thuật, và trải nghiệm, phản ánh tính chất vô thường của sự vật.
Từ "ephemerality" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến triết lý, nghệ thuật và vật lý, để chỉ sự ngắn ngủi và tạm thời của sự vật. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về thiên nhiên, cuộc sống con người và các tác phẩm nghệ thuật, nơi mà khía cạnh tạm bợ và chưa bền vững được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp