Bản dịch của từ Ephemerality trong tiếng Việt

Ephemerality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ephemerality (Noun)

ɪfɛməɹˈælɪti
ɪfɛməɹˈælɪti
01

Phẩm chất phù du; tính chất nhất thời.

The quality of being ephemeral transitory nature.

Ví dụ

The ephemerality of trends makes them hard to predict in social media.

Tính chất thoáng qua của xu hướng khiến chúng khó dự đoán trên mạng xã hội.

The ephemerality of viral videos does not guarantee long-term fame.

Tính chất thoáng qua của video lan truyền không đảm bảo sự nổi tiếng lâu dài.

Is the ephemerality of online friendships a concern for young people?

Liệu tính chất thoáng qua của tình bạn trực tuyến có là mối quan tâm của giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ephemerality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ephemerality

Không có idiom phù hợp