Bản dịch của từ Epiphora trong tiếng Việt

Epiphora

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epiphora (Noun)

ɪpˈɪfəɹə
ɪpˈɪfəɹə
01

Chảy nước mắt quá nhiều.

Excessive watering of the eye.

Ví dụ

After crying, Sarah experienced epiphora during the social event.

Sau khi khóc, Sarah đã trải qua hiện tượng chảy nước mắt tại sự kiện xã hội.

John did not have epiphora at the community gathering last week.

John đã không bị chảy nước mắt tại buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước.

Did Lisa show signs of epiphora during the charity fundraiser?

Liệu Lisa có biểu hiện chảy nước mắt trong buổi gây quỹ từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epiphora/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epiphora

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.