Bản dịch của từ Epiphora trong tiếng Việt
Epiphora
Epiphora (Noun)
After crying, Sarah experienced epiphora during the social event.
Sau khi khóc, Sarah đã trải qua hiện tượng chảy nước mắt tại sự kiện xã hội.
John did not have epiphora at the community gathering last week.
John đã không bị chảy nước mắt tại buổi gặp gỡ cộng đồng tuần trước.
Did Lisa show signs of epiphora during the charity fundraiser?
Liệu Lisa có biểu hiện chảy nước mắt trong buổi gây quỹ từ thiện không?
Epiphora (hay còn gọi là epistrophe) là một biện pháp tu từ trong đó từ hoặc cụm từ được lặp lại ở cuối câu hoặc cụm câu. Biện pháp này thường được sử dụng để tạo ra sự nhấn mạnh hoặc tạo hiệu ứng âm thanh trong văn bản. Trong văn học và diễn thuyết, epiphora thường giúp tăng cường tính thuyết phục và cảm xúc. Khác với anaphora (sự lặp lại ở đầu câu), epiphora tập trung vào phần cuối, điều này tạo ra một sự khác biệt rõ ràng trong cách thức diễn đạt.
Epiphora, từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "epiphora", có nghĩa là "lưu chuyển" hoặc "dời chuyển". Từ này được tạo thành từ tiền tố "epi-" (trên) và "phorein" (mang hay vận chuyển). Trong ngữ cảnh văn học, epiphora chỉ một biện pháp tu từ, trong đó một từ hoặc cụm từ được lặp lại ở cuối những câu, đoạn văn hoặc lời nói khác nhau nhằm tạo nên sự nhấn mạnh và ấn tượng. Sự liên kết này duy trì tính tồn tại của hình thức lặp lại từ thời cổ đại cho đến hiện nay, trong việc phát huy tính thẩm mỹ và sức biểu cảm trong ngôn ngữ.
Epiphora, một thuật ngữ thuộc về lĩnh vực ngôn ngữ học và nghệ thuật, có tần suất sử dụng thấp trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường không xuất hiện nhiều, chủ yếu trong các đoạn văn học hoặc khi bàn luận về các biện pháp tu từ. Epiphora được sử dụng phổ biến trong thơ ca và diễn văn, nhằm nhấn mạnh cảm xúc hoặc ý tưởng thông qua việc lặp lại một cụm từ ở cuối câu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp