Bản dịch của từ Watering trong tiếng Việt
Watering
Watering (Noun)
Community gardeners participate in regular watering schedules for their plants.
Những người làm vườn cộng đồng tham gia vào lịch tưới nước thường xuyên cho cây của họ.
The city organized a watering campaign to promote green spaces.
Thành phố đã tổ chức chiến dịch tưới nước để thúc đẩy không gian xanh.
Volunteers help with watering initiatives to support urban agriculture projects.
Các tình nguyện viên hỗ trợ các sáng kiến tưới nước để hỗ trợ các dự án nông nghiệp đô thị.
Một thiết bị dùng để tưới cây.
A device used for watering plants.
She used a watering can to water her garden.
Cô ấy đã dùng một bình tưới để tưới vườn của mình.
The community garden needed a new watering system.
Khu vườn cộng đồng cần một hệ thống tưới nước mới.
They organized a fundraiser to buy watering equipment.
Họ đã tổ chức một buổi gây quỹ để mua thiết bị tưới nước.
Watering (Verb)
Cung cấp nước.
To supply with water.
Community gardens require regular watering for healthy plant growth.
Các khu vườn cộng đồng cần được tưới nước thường xuyên để cây phát triển khỏe mạnh.
She enjoys watering the flowers in the park every weekend.
Cô ấy thích tưới hoa trong công viên vào mỗi cuối tuần.
Social responsibility includes watering public plants in the neighborhood.
Trách nhiệm xã hội bao gồm việc tưới cây công cộng trong khu vực lân cận.
Cung cấp nước cho cây.
To give water to plants.
She enjoys watering her garden every morning.
Cô thích tưới nước cho khu vườn của mình vào mỗi buổi sáng.
The community organized a watering schedule for the park.
Cộng đồng đã tổ chức lịch tưới nước cho công viên.
Volunteers help with watering the plants in the public garden.
Các tình nguyện viên giúp tưới cây trong khu vườn công cộng.
Dạng động từ của Watering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Water |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Watered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Watered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Waters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Watering |
Họ từ
Tưới nước là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động cung cấp nước cho cây cối hoặc đất để duy trì sự sống. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp và làm vườn, trong khi ở tiếng Anh Anh (British English), nó cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn về việc tưới nước cho các khu vườn trang trí. Cả hai vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản nhưng có thể khác biệt về ứng dụng và các từ ghép liên quan.
Từ "watering" có nguồn gốc từ động từ Latin "aqua" có nghĩa là "nước". Trong tiếng Anh, "water" xuất hiện vào khoảng thế kỷ 13 và được kết hợp với hậu tố -ing để thành "watering", diễn tả hành động tưới nước. Lịch sử từ này phản ánh quá trình sử dụng nước trong nông nghiệp và sinh hoạt hàng ngày. Ngày nay, "watering" không chỉ ám chỉ hành động tưới cây mà còn có thể liên quan đến việc cung cấp nước cho bất kỳ vật thể nào cần thiết.
Từ "watering" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề về nông nghiệp hoặc môi trường. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể dùng "watering" để thảo luận về quy trình chăm sóc cây trồng hoặc các khía cạnh môi trường. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong bối cảnh sinh hoạt hàng ngày liên quan đến việc tưới cây hoặc làm vườn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp