Bản dịch của từ Epiphyllum trong tiếng Việt
Epiphyllum

Epiphyllum (Noun)
The epiphyllum bloomed beautifully at Sarah's garden party last weekend.
Epiphyllum nở rực rỡ trong bữa tiệc vườn của Sarah tuần trước.
Many people did not recognize the epiphyllum in the community park.
Nhiều người không nhận ra epiphyllum trong công viên cộng đồng.
Did you see the epiphyllum at the local flower exhibition yesterday?
Bạn đã thấy epiphyllum tại triển lãm hoa địa phương hôm qua chưa?
Epiphyllum, thường được gọi là cây xương rồng lá, là một chi thực vật thuộc họ Cactaceae. Cây này nổi bật với những chiếc lá dẹt hình bản rộng và hoa lớn, rực rỡ, thường nở vào ban đêm. Epiphyllum chủ yếu sinh trưởng trong môi trường ẩm ướt và thường bám vào các cây khác, không hút dinh dưỡng từ chúng. Chi này có nhiều loài khác nhau, với một số loài được trồng làm cảnh do vẻ đẹp của hoa.
Từ "epiphyllum" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm hai thành phần: "epi-" (trên, ở trên) và "phyllon" (lá), ám chỉ đến hình thức phát triển của loài thực vật này. Epiphyllum, thuộc họ xương rồng, thường sống bám trên cây khác mà không gây hại cho chúng. Lịch sử từ này phản ánh đặc điểm sinh thái của loài, nhấn mạnh mối quan hệ giữa các sinh vật trong hệ sinh thái, hiện vẫn được sử dụng để mô tả các loài cây phát triển theo cách tương tự.
Từ "epiphyllum" là một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học thực vật, ám chỉ đến một loại cây thuộc họ xương rồng, thường được tìm thấy trong môi trường tự nhiên của rừng mưa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong các bài kiểm tra, chủ yếu tập trung vào các khái niệm và từ vựng chung hơn. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học, trang trại, hoặc làm vườn, liên quan đến việc trồng cây cảnh.