Bản dịch của từ Epiphyllum trong tiếng Việt

Epiphyllum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epiphyllum (Noun)

ɨpˈɪfələməl
ɨpˈɪfələməl
01

Một cây xương rồng có thân dẹt và hoa lớn màu đỏ hoặc vàng có mùi thơm.

A cactus with flattened stems and large fragrant red or yellow flowers.

Ví dụ

The epiphyllum bloomed beautifully at Sarah's garden party last weekend.

Epiphyllum nở rực rỡ trong bữa tiệc vườn của Sarah tuần trước.

Many people did not recognize the epiphyllum in the community park.

Nhiều người không nhận ra epiphyllum trong công viên cộng đồng.

Did you see the epiphyllum at the local flower exhibition yesterday?

Bạn đã thấy epiphyllum tại triển lãm hoa địa phương hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/epiphyllum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Epiphyllum

Không có idiom phù hợp