Bản dịch của từ Epistler trong tiếng Việt
Epistler

Epistler (Noun)
John is an epistler who writes to his friends every month.
John là một người viết thư gửi bạn bè mỗi tháng.
She is not an epistler; she prefers texting instead of writing letters.
Cô ấy không phải là một người viết thư; cô ấy thích nhắn tin hơn.
Is Emily an epistler who sends letters to her family regularly?
Emily có phải là một người viết thư gửi cho gia đình thường xuyên không?
Epistler (Verb)
I often epistler my friends about our weekend plans.
Tôi thường viết thư cho bạn bè về kế hoạch cuối tuần.
She does not epistler her family very often.
Cô ấy không viết thư cho gia đình mình thường xuyên.
Do you epistler your colleagues about the meeting updates?
Bạn có viết thư cho đồng nghiệp về cập nhật cuộc họp không?
Từ "epistler" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và không xuất hiện trong từ điển chính thống. Tuy nhiên, khi phân tích ngữ nguyên, nó liên quan đến từ "epistle", có nghĩa là "thư" hoặc "thư tín" trong tiếng Anh cổ điển, thường được sử dụng để chỉ các bức thư mang tính chất tôn giáo hoặc học thuật. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về từ này chủ yếu nằm ở thuật ngữ và cách sử dụng trong văn bản, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào nghĩa tôn giáo.
Từ "epistler" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "epistola", có nghĩa là "thư", xuất phát từ gốc tiếng Hy Lạp "epistole", có nghĩa là "thư" hoặc "thông điệp". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người viết thư, thường gắn liền với các tác phẩm văn học hoặc tôn giáo. Hiện nay, "epistler" chỉ những ai có vai trò trong việc viết hoặc gửi thư, thường mang tính chất chính thức hoặc nghệ thuật, thể hiện sự kết nối qua văn bản.
Từ "epistler" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên biệt của nó liên quan đến văn học và triết học. Trong các ngữ cảnh khác, "epistler" thường được dùng để chỉ những người viết thư, đặc biệt trong những tác phẩm thể hiện tình cảm, suy tư hoặc triết lý. Do đó, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa, nghệ thuật và thơ ca.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp