Bản dịch của từ Equal opportunity trong tiếng Việt
Equal opportunity

Equal opportunity (Phrase)
Nguyên tắc đối xử với tất cả mọi người như nhau, bất kể đặc điểm hay hoàn cảnh của họ.
The principle of treating all people the same regardless of their characteristics or background.
Equal opportunity is essential for a fair society in the USA.
Cơ hội bình đẳng là điều cần thiết cho một xã hội công bằng ở Mỹ.
Many companies do not provide equal opportunity for all applicants.
Nhiều công ty không cung cấp cơ hội bình đẳng cho tất cả ứng viên.
Does equal opportunity really exist in education systems worldwide?
Cơ hội bình đẳng có thật sự tồn tại trong hệ thống giáo dục toàn cầu không?
Khái niệm "equal opportunity" chỉ tầm quan trọng của việc cung cấp cơ hội bình đẳng cho mọi cá nhân, không phân biệt giới tính, chủng tộc, tôn giáo hay các yếu tố khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và tuyển dụng để nhấn mạnh việc loại bỏ sự phân biệt. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm gần giống nhau; tuy nhiên, văn bản có thể khác biệt về cách diễn đạt và luật pháp cụ thể về bình đẳng.
Cụm từ "equal opportunity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "aequalis" có nghĩa là "bằng nhau" và "opportunitas" nghĩa là "cơ hội". Lịch sử của cụm từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, khi các phong trào xã hội nhấn mạnh quyền lợi bình đẳng trong việc làm và giáo dục. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này tập trung vào việc đảm bảo mọi cá nhân, bất kể giới tính, chủng tộc hay hoàn cảnh, đều có cơ hội công bằng để phát triển và thành công.
Cụm từ "equal opportunity" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như công bằng xã hội và đa dạng. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để thảo luận về quyền lợi và nghĩa vụ trong giáo dục và môi trường làm việc. Từ ngữ này cũng phổ biến trong các tài liệu chính sách của chính phủ và các tổ chức phi chính phủ trong việc thúc đẩy bình đẳng và chống phân biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
