Bản dịch của từ Equalization trong tiếng Việt

Equalization

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equalization (Noun)

ikwəlɪzˈeɪʃn
ikwəlɪzˈeɪʃn
01

Hành động làm cho mọi thứ bình đẳng.

The act of making things equal.

Ví dụ

Equalization of income is crucial for reducing social disparities in society.

Việc bình đẳng hóa thu nhập là rất quan trọng để giảm bất bình đẳng xã hội.

The government does not prioritize equalization in its social policies.

Chính phủ không ưu tiên bình đẳng trong các chính sách xã hội của mình.

Is equalization of opportunities necessary for a fair society?

Liệu việc bình đẳng hóa cơ hội có cần thiết cho một xã hội công bằng không?

Equalization (Verb)

01

Để làm cho mọi thứ bình đẳng.

To make things equal.

Ví dụ

The government aims to equalization of income among all citizens by 2025.

Chính phủ nhằm mục tiêu bình đẳng thu nhập giữa tất cả công dân vào năm 2025.

They do not support equalization of opportunities for all social classes.

Họ không ủng hộ việc bình đẳng hóa cơ hội cho tất cả các tầng lớp xã hội.

Is equalization of education achievable in rural areas like Dak Lak?

Liệu việc bình đẳng hóa giáo dục có thể đạt được ở các vùng nông thôn như Đắk Lắk không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equalization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] First, it creates gender in society and increases the rate of women's sports participation [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Firstly, it helps to create gender in society and increases the participation rate of women in sports [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] Firstly, when houses look similar it will enhance a sense of community and within a residential area [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government spending ngày thi 08/08/2020
[...] In conclusion, I believe that governments need to focus on the younger and older generations, however it is the responsibility of governments, parents, families, and communities to ensure that young and old are both looked after [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government spending ngày thi 08/08/2020

Idiom with Equalization

Không có idiom phù hợp