Bản dịch của từ Equalization trong tiếng Việt
Equalization

Equalization (Noun)
Equalization of income is crucial for reducing social disparities in society.
Việc bình đẳng hóa thu nhập là rất quan trọng để giảm bất bình đẳng xã hội.
The government does not prioritize equalization in its social policies.
Chính phủ không ưu tiên bình đẳng trong các chính sách xã hội của mình.
Is equalization of opportunities necessary for a fair society?
Liệu việc bình đẳng hóa cơ hội có cần thiết cho một xã hội công bằng không?
Equalization (Verb)
Để làm cho mọi thứ bình đẳng.
To make things equal.
The government aims to equalization of income among all citizens by 2025.
Chính phủ nhằm mục tiêu bình đẳng thu nhập giữa tất cả công dân vào năm 2025.
They do not support equalization of opportunities for all social classes.
Họ không ủng hộ việc bình đẳng hóa cơ hội cho tất cả các tầng lớp xã hội.
Is equalization of education achievable in rural areas like Dak Lak?
Liệu việc bình đẳng hóa giáo dục có thể đạt được ở các vùng nông thôn như Đắk Lắk không?
Họ từ
"Equalization" là thuật ngữ kỹ thuật, thường được sử dụng trong lĩnh vực âm thanh, truyền thông và kinh tế. Trong âm thanh, nó chỉ quá trình điều chỉnh tần số để cải thiện chất lượng tín hiệu. Về mặt kinh tế, "equalization" có thể đề cập đến các biện pháp giảm thiểu sự bất bình đẳng giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này tương tự nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt do ngữ âm vùng miền.
Từ "equalization" có nguồn gốc từ động từ Latin "aequalizare", có nghĩa là "làm cho bằng nhau". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "aequus" (có nghĩa là "bằng nhau") và hậu tố "-ization", dùng để chỉ quá trình hoặc hành động. Từ thế kỷ 19, "equalization" được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế và âm thanh, diễn tả quá trình đạt được sự đồng nhất hay cân bằng, phản ánh sự phát triển của khái niệm bình đẳng trong xã hội hiện đại.
Từ "equalization" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh khảo sát, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kinh tế, âm thanh và công nghệ thông tin, liên quan đến việc điều chỉnh để đạt được sự công bằng hoặc đồng nhất. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "equalization" có thể gặp trong các cuộc thảo luận về chính sách công, tài chính và kỹ thuật âm thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



