Bản dịch của từ Equalizes trong tiếng Việt

Equalizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Equalizes (Verb)

ˈikwəlˌaɪzɨz
ˈikwəlˌaɪzɨz
01

Làm cho bằng nhau hoặc thống nhất ở một khía cạnh nào đó.

To make equal or uniform in some respect.

Ví dụ

The program equalizes opportunities for all students in our community.

Chương trình này tạo cơ hội bình đẳng cho tất cả học sinh trong cộng đồng.

The new policy does not equalize benefits for different social groups.

Chính sách mới không tạo ra lợi ích bình đẳng cho các nhóm xã hội khác nhau.

How does the government equalizes resources among various social classes?

Chính phủ làm thế nào để tạo sự bình đẳng về tài nguyên giữa các lớp xã hội?

Dạng động từ của Equalizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Equalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Equalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Equalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Equalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Equalizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/equalizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] First, it creates gender in society and increases the rate of women's sports participation [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Firstly, it helps to create gender in society and increases the participation rate of women in sports [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
[...] Firstly, when houses look similar it will enhance a sense of community and within a residential area [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Building
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government spending ngày thi 08/08/2020
[...] In conclusion, I believe that governments need to focus on the younger and older generations, however it is the responsibility of governments, parents, families, and communities to ensure that young and old are both looked after [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government spending ngày thi 08/08/2020

Idiom with Equalizes

Không có idiom phù hợp