Bản dịch của từ Equalizes trong tiếng Việt
Equalizes

Equalizes (Verb)
The program equalizes opportunities for all students in our community.
Chương trình này tạo cơ hội bình đẳng cho tất cả học sinh trong cộng đồng.
The new policy does not equalize benefits for different social groups.
Chính sách mới không tạo ra lợi ích bình đẳng cho các nhóm xã hội khác nhau.
How does the government equalizes resources among various social classes?
Chính phủ làm thế nào để tạo sự bình đẳng về tài nguyên giữa các lớp xã hội?
Dạng động từ của Equalizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Equalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Equalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Equalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Equalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Equalizing |
Họ từ
Từ "equalizes" là động từ có nguồn gốc từ từ "equal", có nghĩa là làm cho bằng nhau hoặc tương đương. Trong ngữ cảnh khoa học và toán học, từ này thường ám chỉ việc điều chỉnh các yếu tố trong một hệ thống để đạt được sự cân bằng. Phiên bản British English của từ này thường không khác biệt nhiều so với American English, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh có thể sử dụng "equalises" với "s" thay vì "z" trong viết. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa tương tự và có thể sử dụng trong các tình huống tương ứng.
Từ "equalizes" có nguồn gốc từ động từ Latin "aequalizare", được hình thành từ "aequalis" có nghĩa là "bằng nhau". Tiền tố "e-" trong tiếng Latin biểu thị sự làm cho, trong khi "aequalis" mang ý nghĩa về sự đồng đều. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện đại liên quan đến việc thiết lập sự cân bằng hoặc sự công bằng trong các tình huống khác nhau. Trong ngữ cảnh hiện tại, "equalizes" thường được sử dụng để chỉ việc làm cho các yếu tố trở nên đồng nhất hoặc công bằng hơn trong xã hội hoặc trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục.
Từ "equalizes" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện khi nói về các chủ đề liên quan đến công bằng và bình đẳng. Trong phần Đọc, nó có thể được sử dụng trong các văn bản thảo luận về kinh tế hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao khi nói về việc cân bằng điểm số. Trong các tình huống hàng ngày, nó thường liên quan đến các viễn cảnh so sánh và điều chỉnh để đạt được sự cân bằng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



